SANSHIN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SANSHIN " in English? Adjectivesanshinsanshin
Examples of using Sanshin in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Top dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sanshin Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đàn Sanshin
-
Sanshin- Nhạc Cụ được Làm Từ Da Rắn
-
Shamisen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chiêm Ngưỡng đàn Cổ Nhật Làm Từ Da Rắn Sanshin (三線) - Sugoi
-
Đàn Sanshin Bọc Da Trăn Huyền Bí Của Vùng Okinawa | KILALA
-
ĐÀN SANSHIN – TINH TÚY CỦA ÂM NHẠC MIỀN BIỂN NHẬT BẢN
-
Nhạc Nhật - SHAMISEN – CÂY ĐÀN GẮN LIỀN VỚI VĂN HÓA ...
-
Sanshin Việt Nam
-
Gặp Gỡ Nghệ Nhân Gần 50 Năm Làm đàn Sanshin Truyền Thống Nhật ...
-
Đàn Shamisen – Nhạc Cụ Truyền Thống đặc Thù Của Nhật Bản (Phần ...
-
12 Nhạc Cụ Truyền Thống Của Nhật Bản
-
Đàn Tam – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Lịch Sử Đàn Tam - Tieng Wiki