Sào - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sa̤ːw˨˩ | ʂaːw˧˧ | ʂaːw˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂaːw˧˧ | |||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “sào”- 窠: khỏa, khoa, khòa, sào
- 巢: sào
- 漅: sào
- 轈: sào
- 缫: tảo, sào, tào, tao
- 矯: kiểu, sào
- 繰: tảo, thao, sào, tào, tao
- 缲: tảo, sào, tao
- 樔: tiễu, sào
- 摷: tiễu, sào
- 繅: tảo, sào, tào, tao
- 鄛: sào
Phồn thể
- 繰: sào
- 巢: sào
- 繅: tảo, sào
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 巢: sào
- 漅: sào
- 轈: sào
- 缫: sào, tào, tao
- 髙: cao, sào
- 繰: tảo, thao, sào, tào, tao
- 缲: sào
- : sào
- 樔: rào, sào, trèo, tiễu
- 摷: rào, sào, tiễu
- 高: cao, sào
- 篙: cao, sào, gàu, gầu
- 繅: sào, tào, tao
- 巛: xuyên, sào, khôn
- 鄛: sào
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- sảo
- sáo
- sao
- sạo
Danh từ
sào
- Gậy dài bằng tre thường dùng để chống thuyền. Sông sâu sào ngắn khôn dò. (ca dao) Ruộng sâu đến một con sào (Nguyễn Công Hoan)
- Đơn vị diện tích đo ruộng, bằng một phần mười của một mẫu ta, tức là.
- Mét vuông. Có con mà gả chồng xa, ba sào ruộng chéo chẳng ma nào cày. (ca dao)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sào”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Ghép Từ Sào
-
[CHUẨN NHẤT] Các Từ Ghép Với Sào - TopLoigiai
-
Chính Tả – Tuần 2 Trang 8 Vở Bài Tập (SBT) Tiếng Việt 3 Tập 1: Tìm Và ...
-
Tìm Tiếng Có Thể Ghép Với Mỗi Tiếng Sau để Tạo Từ Ngữ. (Chọn Một ...
-
Chính Tả: Cô Giáo Tí Hon Trang 18 SGK Tiếng Việt 3 Tập 1 - Tìm đáp án
-
Tìm Những Tiếng Có Thể Ghép Với Mỗi Tiếng Sau? - BAIVIET.COM
-
Tuần 2 Trang 8 Vở Bài Tập Tiếng Việt 3 Tập 1: Tìm Và Viết Vào Chỗ ...
-
Top 20 Sào Ghép Với Từ Gì Hay Nhất 2022 - Nội Thất Hằng Phát
-
Chính Tả Nghe - Viết: Cô Giáo Tí Hon Và Phân Biệt S/x, ăn/ăng - Hoc247
-
Soạn Bài Chính Tả Nghe Viết Cô Giáo Tí Hon | SGK Tiếng Việt 3
-
Soạn Câu 2 Trang 18 - SGK Tiếng Việt 3 Tập 1 - Lớp 3
-
Tìm Những Tiếng Có Thể Ghép Với Mỗi Tiếng Sau
-
Tìm Những Tiếng Có Thể Ghép Với Mỗi Tiếng Sau
-
Chính Tả – Tuần 2 – Vở Bài Tập Tiếng Việt 3 Tập 1 Tìm Và Viết Vào Chỗ ...
-
Soạn Bài Chính Tả Nghe Viết Cô Giáo Tí Hon, Tiếng Việt Lớp 3