Sắp Xếp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
sắp xếp
to order; to dispose; to arrange
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sắp xếp
* verb
to plan, to arrange (in some way)
Từ điển Việt Anh - VNE.
sắp xếp
to plan, arrange (in some way)



Từ liên quan- sắp
- sắp té
- sắp đổ
- sắp bài
- sắp chữ
- sắp lên
- sắp nói
- sắp sôi
- sắp sẵn
- sắp sửa
- sắp tàn
- sắp tới
- sắp xếp
- sắp đặt
- sắp đến
- sắp chết
- sắp cưới
- sắp hàng
- sắp hạng
- sắp khóc
- sắp loại
- sắp đi ra
- sắp chữ in
- sắp làm gì
- sắp xảy ra
- sắp xếp lá
- sắp bát chữ
- sắp kết hạt
- sắp sinh nở
- sắp sinh đẻ
- sắp sửa tới
- sắp xảy đến
- sắp xếp lại
- sắp xếp sai
- sắp đặt lại
- sắp thành bộ
- sắp thành cỗ
- sắp tìm thấy
- sắp từng lớp
- sắp xuất bản
- sắp hết lý sự
- sắp thành đôi
- sắp thôi việc
- sắp từng tầng
- sắp xếp trước
- sắp đặt trước
- sắp sửa xảy ra
- sắp thẳng hàng
- sắp đặt mở đầu
- sắp sáng tác ra
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Sắp Xếp Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Sự Sắp Xếp Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
SỰ SẮP XẾP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SẮP XẾP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Sắp Xếp In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ SẮP XẾP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "sự Sắp Xếp" - Là Gì?
-
"Sắp Xếp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ SẮP XẾP - Translation In English
-
Cách Sắp Xếp Trật Tự Từ Trong Câu Tiếng Anh - Step Up English
-
Sự Sắp Xếp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Sắp Xếp Từ Tiếng Anh Thành Câu Hoàn Chỉnh Kèm Bài Tập
-
Nắm Ngay Bài Tập Sắp Xếp Trật Tự Từ Trong Câu Tiếng Anh
-
Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Những Quy Tắc Ghi Nhớ Trật Tự Tính Từ Khi Học Tiếng Anh