Sắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sắt" thành Tiếng Anh

iron, ferric, ferreous là các bản dịch hàng đầu của "sắt" thành Tiếng Anh.

sắt noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • iron

    noun

    element [..]

    Tôi có nên sử dụng súng hay búa sắt gì không?

    Shouldn't I have a gun or an iron mallet or something?

    en.wiktionary.org
  • ferric

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • ferreous

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • sharp
    • firm
    • wrung with pain
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " sắt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Sắt + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • iron

    adjective verb noun

    chemical element 26 or simple substance composed thereof

    Sắt của chúng bền và tốt hơn của ta.

    Their iron is stronger and better than ours.

    wikidata
  • ferrous oxide

    noun

    chemical compound

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "sắt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Hoa Sắt Dịch Sang Tiếng Anh