Sắt Thép Xây Dựng Tháng 07/2022 - Bảng Giá Thép Xây Dựng Hôm Nay
Có thể bạn quan tâm
- Giá sắt thép hôm nay ngày 11/10/2023: Thép Pomina CB400 SD390
- Giá sắt thép xây dựng ngày 05/10/2023: Thép Việt Mỹ và Việt Nhật
- Báo giá sắt thép Miền Nam hôm nay ngày 15/08/2023
- Giá thép hôm nay – Thép xây dựng, thép hình H I U V tháng 12/2024
- Giá thép xây dựng tháng 4/2024: 5 thương hiệu bán chạy tại HCM
Báo giá sắt thép xây dựng tại công ty thép Đông Dương SG – Nhà phân phối hàng đầu tại thành phố Hồ Chí Minh và toàn quốc.
Chào mừng quý khách hàng đến với công ty thép Đông Dương SG – Địa chỉ tin cậy hàng đầu về sắt thép xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh và trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đa dạng với giá cả hợp lý nhất trên thị trường. Trong bài viết này, chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng bảng báo giá chi tiết về các loại thép hàng đầu hiện nay, đồng thời cung cấp thông tin về đơn vị cung cấp và xu hướng thị trường tăng giá.
Sản phẩm tiêu biểu khác bạn nên xem:
- Bảng báo giá các loại thép hình I U V H C Z L
- Bảng báo giá các loại thép tấm mới nhất
- Bảng báo giá các loại thép hộp: Hộp đen, hộp mạ kẽm, hộp vuông, hộp chữ nhật
- Bảng báo giá các loại thép ray
Đơn giá thép xây dựng các loại – Sự đa dạng cho mọi nhu cầu xây dựng
Giá thép xây dựng trên thị trường thép Việt Nam hiện nay có nhiều biến động, đơn giá các thương hiệu thép đang giao động quanh mức 13,500 vnđ/kg, tùy theo từng hãng, tất nhiên đơn giá có thể thay đổi từng ngày theo biến động thị trường.
Xem ngay bảng tổng hợp đơn giá các thương hiệu thép đang được dùng nhiều nhất:
STT | THƯƠNG HIỆU – NHÀ MÁY THÉP | ĐVT | ĐƠN GIÁ THEO TỪNG MÁC THÉP | |
CB300V / SD295 / GR40 | CB400V / CB500V | |||
1 | Thép Việt Nhật Vina Kyoei ( Vũng Tàu ) | Kg | 15,000 vnđ/kg | 15,200 vnđ/kg |
2 | Thép Pomina ( Bình Dương, Vũng Tàu ) | Kg | 14,000 vnđ/kg | 14,200 vnđ/kg |
3 | Thép Miền Nam VNSTEEL ( Đồng Nai, Vũng Tàu ) | Kg | 14,000 vnđ/kg | 14,200 vnđ/kg |
4 | Thép Hòa Phát ( Đồng Nai, Bình Dương ) | Kg | 13,000 vnđ/kg | 13,200 vnđ/kg |
5 | Thép VAS Việt Mỹ ( Bình Dương ) | Kg | 12,500 vnđ/kg | 12,700 vnđ/kg |
6 | Thép Tung Ho THSVC ( Vũng Tàu ) | Kg | 12,400 vnđ/kg | 12,600 vnđ/kg |
7 | Thép Asean ASC ( Đắk Lắk ) | Kg | 12,400 vnđ/kg | |
8 | Thép Tisco Thái Nguyên ( Thái Nguyên ) | Kg | 13,000 vnđ/kg | 13,200 vnđ/kg |
9 | Thép Việt Đức VGS ( Vĩnh Phúc ) | Kg | 13,500 vnđ/kg | 13,700 vnđ/kg |
10 | Thép Việt Ý VIS ( Hải Phòng ) | Kg | 13,500 vnđ/kg | 13,700 vnđ/kg |
11 | Thép Shengli VMS ( Hải Phòng ) | Kg | 13,000 vnđ/kg | 13,200 vnđ/kg |
12 | Thép Việt Úc ( Hải Phòng ) | Kg | 13,500 vnđ/kg | 13,700 vnđ/kg |
13 | Thép Việt Nhật VJS ( Hải Phòng ) | Kg | 13,700 vnđ/kg | 13,900 vnđ/kg |
Đơn giá thường xuyên cập nhật tại chuyên mục báo giá sắt thép xây dựng mỗi ngày. Sau đây là thông tin chi tiết đơn giá cập nhật từ các nhà máy, của từng hãng, quý khách có thể tham khảo:
Thép Việt Nhật Vina Kyoei – Giá 15,000 vnđ/kg
Thép Việt Nhật Vina Kyoei là một trong những loại thép cao cấp được nhập khẩu từ Nhật Bản, đảm bảo chất lượng vượt trội. Với giá 15,000 vnđ/kg, đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng chất lượng cao.
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Nhật phi 6 | 15,500 đ/kg | ||
Thép cuộn Việt Nhật phi 8 | 15,500 đ/kg | ||
Thép cây Việt Nhật phi 10 | 7.22 | 15,650 đ/kg | 112,993 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 12 | 10.39 | 15,500 đ/kg | 161,045 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 14 | 14.16 | 15,500 đ/kg | 219,480 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 16 | 18.49 | 15,500 đ/kg | 286,595 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 18 | 23.40 | 15,500 đ/kg | 362,700 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 20 | 28.90 | 15,500 đ/kg | 447,950 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 22 | 34.87 | 15,500 đ/kg | 540,485 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 25 | 45.05 | 15,500 đ/kg | 698,275 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 28 | 56.63 | 15,500 đ/kg | 877,765 đ/cây |
Thép cây Việt Nhật phi 32 | 73.83 | 15,500 đ/kg | 1,144,365 đ/cây |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép Pomina – Giá 14,000 vnđ/kg
Thương hiệu Pomina luôn nổi tiếng với sản phẩm chất lượng và đa dạng. Với giá 14,000 vnđ/kg, thép Pomina là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và giá trị.
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Pomina phi 6 | 14,500 đ/kg | ||
Thép cuộn Pomina phi 8 | 14,500 đ/kg | ||
Thép cây Pomina phi 10 | 7.22 | 14,650 đ/kg | 105,773 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 12 | 10.39 | 14,500 đ/kg | 150,655 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 14 | 14.16 | 14,500 đ/kg | 205,320 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 16 | 18.49 | 14,500 đ/kg | 268,105 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 18 | 23.40 | 14,500 đ/kg | 339,300 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 20 | 28.90 | 14,500 đ/kg | 419,050 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 22 | 34.87 | 14,500 đ/kg | 505,615 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 25 | 45.05 | 14,500 đ/kg | 653,225 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 28 | 56.63 | 14,500 đ/kg | 821,135 đ/cây |
Thép cây Pomina phi 32 | 73.83 | 14,500 đ/kg | 1,070,535 đ/cây |
Bảng báo giá thép xây dựng Pomina ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép Miền Nam VNSTEEL – Giá 14,000 vnđ/kg
Miền Nam VNSTEEL là một trong những đơn vị uy tín cung cấp thép xây dựng chất lượng tại Việt Nam. Với giá 14,000 vnđ/kg, sản phẩm của họ là sự lựa chọn thông minh cho mọi dự án.
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Miền Nam phi 6 | 14,400 đ/kg | ||
Thép cuộn Miền Nam phi 8 | 14,400 đ/kg | ||
Thép cây Miền Nam phi 10 | 7.22 | 14,550 đ/kg | 105,051 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 12 | 10.39 | 14,400 đ/kg | 149,616 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 14 | 14.16 | 14,400 đ/kg | 203,904 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 16 | 18.49 | 14,400 đ/kg | 266,256 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 18 | 23.40 | 14,400 đ/kg | 3369,60 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 20 | 28.90 | 14,400 đ/kg | 416,160 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 22 | 34.87 | 14,400 đ/kg | 502,128 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 25 | 45.05 | 14,400 đ/kg | 648,720 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 28 | 56.63 | 14,400 đ/kg | 815,472 đ/cây |
Thép cây Miền Nam phi 32 | 73.83 | 14,400 đ/kg | 1,063,152 đ/cây |
Bảng báo giá thép xây dựng Miền Nam VNSTEEL ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép Hòa Phát – Giá 13,000 vnđ/kg
Thép Hòa Phát luôn được biết đến với giá cả hợp lý và chất lượng đáng tin cậy. Với giá 13,000 vnđ/kg, sản phẩm của Hòa Phát là sự lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình xây dựng.
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Hòa Phát phi 6 | 13,850 đ/kg | ||
Thép cuộn Hòa Phát phi 8 | 13,850 đ/kg | ||
Thép cây Hòa Phát phi 10 | 7.22 | 14,000 đ/kg | 101,080 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 12 | 10.39 | 13,850 đ/kg | 143,901 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 14 | 14.16 | 13,850 đ/kg | 196,116 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 16 | 18.49 | 13,850 đ/kg | 256,086 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 18 | 23.40 | 13,850 đ/kg | 324,090 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 20 | 28.90 | 13,850 đ/kg | 400,265 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 22 | 34.87 | 13,850 đ/kg | 482,949 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 25 | 45.05 | 13,850 đ/kg | 623,942 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 28 | 56.63 | 13,850 đ/kg | 784,325 đ/cây |
Thép cây Hòa Phát phi 32 | 73.83 | 13,850 đ/kg | 1,022,545 đ/cây |
Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép VAS Việt Mỹ – Giá 12,500 vnđ/kg
Thép VAS Việt Mỹ mang lại sự ổn định và độ bền cao. Với giá 12,500 vnđ/kg, đây là một trong những lựa chọn hiệu quả về chi phí cho các dự án xây dựng.
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Mỹ phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn Việt Mỹ phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây Việt Mỹ phi 10 | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây Việt Mỹ phi 12 | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây Việt Mỹ phi 14 | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây Việt Mỹ phi 16 | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây Việt Mỹ phi 18 | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây Việt Mỹ phi 20 | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây Việt Mỹ phi 22 | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây Việt Mỹ phi 25 | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây Việt Mỹ phi 28 | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây Việt Mỹ phi 32 | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Mỹ VAS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép Tung Ho THSVC – Giá 12,400 vnđ/kg
Thép Tung Ho THSVC là sự kết hợp giữa chất lượng và giá trị vô song. Với giá 12,400 vnđ/kg, đây là lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Tung Ho phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn Tung Ho phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây Tung Ho phi 10 | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây Tung Ho phi 12 | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây Tung Ho phi 14 | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây Tung Ho phi 16 | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây Tung Ho phi 18 | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây Tung Ho phi 20 | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây Tung Ho phi 22 | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây Tung Ho phi 25 | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây Tung Ho phi 28 | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây Tung Ho phi 32 | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép xây dựng Tung Ho THSVC ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép Asean ASC – Giá 12,400 vnđ/kg
Thép Asean ASC mang đến sự đa dạng và linh hoạt cho các dự án xây dựng. Với giá 12,400 vnđ/kg, đây là sự chọn lựa hiệu quả về chi phí.
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Asean phi 6 | 13,300 | ||
Thép cuộn Asean phi 8 | 13,300 | ||
Thép cây Asean phi 10 | 7.22 | 13,450 | 97,109 |
Thép cây Asean phi 12 | 10.39 | 13,300 | 138,187 |
Thép cây Asean phi 14 | 14.16 | 13,300 | 188,328 |
Thép cây Asean phi 16 | 18.49 | 13,300 | 245,917 |
Thép cây Asean phi 18 | 23.40 | 13,300 | 311,220 |
Thép cây Asean phi 20 | 28.90 | 13,300 | 384,370 |
Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á JPS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép Tisco Thái Nguyên – Giá 13,000 vnđ/kg
Thép Tisco Thái Nguyên là sản phẩm chất lượng cao từ nhà máy uy tín. Với giá 13,000 vnđ/kg, đây là sự lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình.
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Tisco phi 6 | 14,000 | ||
Thép cuộn Tisco phi 8 | 14,000 | ||
Thép cây Tisco phi 10 | 7.22 | 14,200 | 102,524 |
Thép cây Tisco phi 12 | 10.39 | 14,050 | 145,979 |
Thép cây Tisco phi 14 | 14.16 | 14,000 | 198,240 |
Thép cây Tisco phi 16 | 18.49 | 14,000 | 258,860 |
Thép cây Tisco phi 18 | 23.40 | 14,000 | 327,600 |
Thép cây Tisco phi 20 | 28.90 | 14,000 | 404,600 |
Thép cây Tisco phi 22 | 34.87 | 14,000 | 488,180 |
Thép cây Tisco phi 25 | 45.05 | 14,000 | 630,700 |
Thép cây Tisco phi 28 | 56.63 | 14,000 | 792,820 |
Thép cây Tisco phi 32 | 73.83 | 14,000 | 1,033,620 |
Bảng báo giá thép xây dựng Tisco Thái Nguyên ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép Việt Đức VGS – Giá 13,500 vnđ/kg
Thép Việt Đức VGS mang đến sự độ bền và ổn định cho các dự án xây dựng. Với giá 13,500 vnđ/kg, đây là lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng.
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Đức phi 6 | 13,750 | ||
Thép cuộn Việt Đức phi 8 | 13,750 | ||
Thép cây Việt Đức phi 10 | 7.22 | 13,950 | 100,719 |
Thép cây Việt Đức phi 12 | 10.39 | 13,800 | 143,382 |
Thép cây Việt Đức phi 14 | 14.16 | 13,750 | 194,700 |
Thép cây Việt Đức phi 16 | 18.49 | 13,750 | 254,237 |
Thép cây Việt Đức phi 18 | 23.40 | 13,750 | 321,750 |
Thép cây Việt Đức phi 20 | 28.90 | 13,750 | 397,375 |
Thép cây Việt Đức phi 22 | 34.87 | 13,750 | 479,462 |
Thép cây Việt Đức phi 25 | 45.05 | 13,750 | 619,437 |
Thép cây Việt Đức phi 28 | 56.63 | 13,750 | 778,662 |
Thép cây Việt Đức phi 32 | 73.83 | 13,750 | 1,015,162 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Đức VGS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép Việt Ý VIS – Giá 13,500 vnđ/kg
Thép Việt Ý VIS là sự kết hợp giữa phong cách ý tưởng và chất lượng. Với giá 13,500 vnđ/kg, sản phẩm của họ là lựa chọn độc đáo cho các dự án xây dựng.
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Ý phi 6 | 13,950 | ||
Thép cuộn Việt Ý phi 8 | 13,950 | ||
Thép cây Việt Ý phi 10 | 7.22 | 14,100 | 101,802 |
Thép cây Việt Ý phi 12 | 10.39 | 14,000 | 145,460 |
Thép cây Việt Ý phi 14 | 14.16 | 13,950 | 197,532 |
Thép cây Việt Ý phi 16 | 18.49 | 1,,950 | 257,935 |
Thép cây Việt Ý phi 18 | 23.40 | 13,950 | 326,430 |
Thép cây Việt Ý phi 20 | 28.90 | 13,950 | 403,155 |
Thép cây Việt Ý phi 22 | 34.87 | 13,950 | 486,436 |
Thép cây Việt Ý phi 25 | 45.05 | 13,950 | 628,447 |
Thép cây Việt Ý phi 28 | 56.63 | 13,950 | 789,988 |
Thép cây Việt Ý phi 32 | 73.83 | 13,950 | 1,029,928 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Ý VIS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép Shengli VMS – Giá 13,000 vnđ/kg
Thép Shengli VMS mang đến sự đa dạng và chất lượng ổn định. Với giá 13,000 vnđ/kg, đây là sự lựa chọn hiệu quả về chi phí cho nhiều dự án.
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,770 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,770 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,970 | 100,863 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,920 | 144,628 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,770 | 194,983 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,770 | 254,607 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,770 | 322,218 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,770 | 397,953 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,770 | 480,159 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,770 | 620,338 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,770 | 779,795 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,770 | 1,016,639 |
Bảng báo giá thép xây dựng Shengli VMS - Thép Mỹ ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép Việt Úc – Giá 13,500 vnđ/kg
Thép Việt Úc là sự kết hợp giữa chất lượng và độ bền. Với giá 13,500 vnđ/kg, đây là lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,850 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,850 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,000 | 101,080 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,850 | 143,901 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,850 | 196,116 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,850 | 256,086 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,850 | 324,090 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,850 | 400,265 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,850 | 482,949 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,850 | 623,942 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,850 | 784,325 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,850 | 1,022,545 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việc Úc ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Thép Việt Nhật VJS – Giá 13,700 vnđ/kg
Thép Việt Nhật VJS đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Với giá 13,700 vnđ/kg, sản phẩm của họ là sự lựa chọn an toàn cho mọi dự án xây dựng.
Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,770 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,770 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,970 | 100,863 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,920 | 144,628 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,770 | 194,983 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,770 | 254,607 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,770 | 322,218 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,770 | 397,953 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,770 | 480,159 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,770 | 620,338 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,770 | 779,795 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,770 | 1,016,639 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật VJS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất - Hotline : 0935.059.555 phòng kinh doanh |
Đơn vị bán sắt thép – Uy tín và phục vụ chu đáo
Công ty thép Đông Dương SG luôn hoạt động với phương châm chu đáo, chất lượng, hoạt động vì lợi ích của mọi dự án và đồng hành cùng phát triển. Sản phẩm uy tín, giá hàng cạnh tranh, giao hàng nhanh chóng.
Công ty thép Đông Dương SG – Uy Tín và Chuyên Nghiệp
Công ty thép Đông Dương SG không chỉ là đơn vị phân phối hàng đầu tại TP.Hồ Chí Minh mà còn được biết đến trên toàn quốc với uy tín và chất lượng dịch vụ hàng đầu. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp
Đội ngũ nhân viên của chúng tôi được đào tạo chuyên sâu, nhiệt tình và am hiểu về sản phẩm. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc.
Dịch vụ giao hàng nhanh chóng
Với hệ thống giao hàng chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết đưa sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian cho quý khách hàng và đảm bảo tính linh hoạt trong quá trình xây dựng.
Dịch vụ tư vấn 24/7
Chúng tôi hiểu rằng mỗi dự án đều đặt ra những yêu cầu khác nhau. Vì vậy, đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7, giúp khách hàng lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
Xu hướng thị trường tăng giá – Nhận định và dự báo
Giá sắt thép đang tăng hay giảm? Việc cập nhật đơn giá vật liệu sắt thép chính xác theo từng thời điểm, rất quan trọng cho mỗi dự án. Việc này ảnh hưởng tới nguồn dự toán ngân sách, dòng tiền, chi phí đầu tư, cũng như chiến dịch đấu thầu của nhà thầu xây dựng.
Điều chỉnh giá theo tình hình thị trường quốc tế
Hiện nay, giá nguyên liệu thép trên thị trường quốc tế đang có xu hướng tăng do nhiều yếu tố như tăng giá nguyên liệu đầu vào, chi phí vận chuyển, và tình hình thị trường toàn cầu. Điều này có thể ảnh hưởng đến giá cả thép xây dựng tại Việt Nam.
Tăng trưởng nhu cầu xây dựng trong nước
Với sự phát triển của ngành xây dựng, nhu cầu sử dụng thép xây dựng trong nước đang tăng cao. Điều này có thể gây áp lực lên nguồn cung và đẩy giá thép lên, đặc biệt là đối với các loại thép cao cấp và nhập khẩu.
Ảnh hưởng từ chính sách thuế và biện pháp an sinh xã hội
Chính sách thuế và biện pháp an sinh xã hội mới cũng có thể ảnh hưởng đến giá thép. Các biện pháp này có thể tăng chi phí sản xuất và chuyển giao gánh nặng lên người tiêu dùng.
Dự báo tăng giá trong tương lai gần
Dựa vào những yếu tố trên, chúng tôi dự báo rằng giá thép xây dựng có thể tiếp tục tăng trong tương lai gần. Do đó, quý khách hàng nên cân nhắc và lên kế hoạch một cách chặt chẽ khi quyết định mua sắm và sử dụng sản phẩm thép.
5/5 - (195 bình chọn)Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển, việc lựa chọn và đối tác phân phối sắt thép là quyết định quan trọng đối với mọi chủ đầu tư và nhà thầu. Công ty thép Đông Dương SG cam kết đồng hành cùng quý khách hàng, mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ hoàn hảo. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi!
Câu hỏi thường gặp ?
Công ty thép Đông Dương SG có uy tín không ?Được thành lập từ năm 2017, đến nay đã là năm thứ 7, công ty Đông Dương SG được nhận diện trên thị trường phân phối sắt thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành thép Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Bảng báo giá này còn đang áp dụng không ?Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Nhận báo giá bằng cách nào ?Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Đại lý có xe giao hàng tận nơi không ?Đại lý thép Đông Dương SG có xe trực tiếp giao hàng tận nơi, hoặc liên hệ chành xe với cước phí rẻ nhất cho khách hàng. Với đội ngũ đầy đủ xe thùng, xe cẩu, xe đầu kéo, xe contener, giao hàng cả ngày và đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Hình thức giao hàng thế nào ?Quý khách có thể nhận hàng trực tiếp tại kho hàng công ty thép Đông Dương SG hoặc đặt giao hàng tận nơi !
Hình thức thanh toán thế nào ?Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Chuyển khoản : Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản cá nhân của giám đốc hoặc tài khoản công ty Đông Dương SG.
- Tiền mặt : Quý khách có thể tới trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để thanh toán.
ĐÔNG DƯƠNG SG - NHÀ PHÂN PHỐI THÉP & VẬT LIỆU
Chuyên phân phối sắt xây dựng cốt bê tông, tôn lợp mái, xà gồ đòn tay C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới thép B40 mạ kẽm, láp tròn trơn, thép hình H I U V, thép tấm, gia công thép tấm.
- Thép I: 14,500đ
- Thép U: 12,500đ
- Thép V: 12,500đ
- Thép H: 14,500đ
- Thép tấm: 14,200đ
- Tròn đặc: 12,300đ
- Vuông đặc: 12,400đ
- Cừ U C: 12,500đ
- Cọc cừ larsen: 15,500đ
- Ray cầu trục: 14,500đ
- Ray vuông: 15,500đ
- Ống đúc S20C ASTM: 14,300đ
- Ống hộp đen: 12,100đ
- Ống hộp mạ kẽm: 14,100đ
- Ống hộp nhúng kẽm: 22,100đ
- Tôn lợp: 22,000đ
- Tôn sàn decking: 16,500đ
- Xà gồ C Z: 18,000đ
- Việt Nhật: 15,000đ
- Pomina: 14,000đ
- Miền Nam: 14,000đ
- Hòa Phát, Shengli: 13,000đ
- Việt Mỹ: 12,500đ
- Tung Ho, Asean: 12,400đ
- Việt Đức - Ý - Úc: 13,500đ
- Việt Nhật VJS: 13,700đ
- Cuộn SAE: 12,800đ
Hotline báo giá 24/24
0935 059 555Tư vấn bán hàng 1
0888 197 666Báo cước xe vận chuyển
0944 94 5555Giải quyết khiếu nại
028 6658 5555Để lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
Leave this field empty
Chuyên mục báo giá- Báo giá sắt thép xây dựng
- Báo giá thép hình I U V H C
- Báo giá thép ống hộp
- Báo giá tôn xà gồ
- Báo giá thép cọc cừ
- Báo giá thép đặc
- Báo giá thép tấm
- Báo giá thép ray các loại
- Báo giá cước vận tải
- Giá thép hình năm 2023
- Giá thép hôm nay
- Giá thép hộp hôm nay
- Giá thép xây dựng hôm nay
- Giá thép ống hôm nay
- Giá thép hình hôm nay
- Giá thép tấm hôm nay
- Giá xà gồ mạ kẽm hôm nay
- Giá thép cuộn rút dây SAE
- Giá dây kẽm gai hôm nay
- Giá lưới B40 hôm nay
- Giá thép Hòa Phát hôm nay
- Giá thép Tây Đô hôm nay
- Giá thép Việt Nhật hôm nay
- Giá thép Pomina hôm nay
- Giá thép Miền Nam hôm nay
- Giá thép Việt Mỹ hôm nay
- Giá thép Asean hôm nay
- Giá thép Việt Đức hôm nay
- Giá thép Tung Ho hôm nay
- Giá thép Việt Ý hôm nay
- Giá thép Tisco hôm nay
- Giá thép Việt Úc hôm nay
- Bảng báo giá thép hình i Posco
- Bảng báo giá thép tấm gân
- Bảng báo giá thép tấm
- Bảng báo giá thép ray cầu trục
- Dự báo xu hướng giá sắt thép hộp năm 2025: Biến động và cơ hội Chức năng bình luận bị tắt ở Dự báo xu hướng giá sắt thép hộp năm 2025: Biến động và cơ hội
- Dự báo giá sắt thép tấm năm 2025: Tác động và cơ hội cho Việt Nam Chức năng bình luận bị tắt ở Dự báo giá sắt thép tấm năm 2025: Tác động và cơ hội cho Việt Nam
- Dự báo giá sắt thép xây dựng năm 2025: Tăng nhẹ Chức năng bình luận bị tắt ở Dự báo giá sắt thép xây dựng năm 2025: Tăng nhẹ
- Dự báo giá thép hình Posco năm 2025: Tăng nhẹ Chức năng bình luận bị tắt ở Dự báo giá thép hình Posco năm 2025: Tăng nhẹ
- Giá thép cừ larsen cũ đã qua sử dụng: Giá tháng 12/2024 Chức năng bình luận bị tắt ở Giá thép cừ larsen cũ đã qua sử dụng: Giá tháng 12/2024
- Báo giá sắt i900 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1 Chức năng bình luận bị tắt ở Báo giá sắt i900 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1
- Báo giá sắt i800 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1 Chức năng bình luận bị tắt ở Báo giá sắt i800 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1
- Báo giá sắt i700 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1 Chức năng bình luận bị tắt ở Báo giá sắt i700 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1
- Báo giá sắt i600 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1 Chức năng bình luận bị tắt ở Báo giá sắt i600 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1
- Báo giá sắt i500 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1 Chức năng bình luận bị tắt ở Báo giá sắt i500 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1
- Báo giá sắt i250 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1 Chức năng bình luận bị tắt ở Báo giá sắt i250 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1
- Báo giá sắt i300 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1 Chức năng bình luận bị tắt ở Báo giá sắt i300 mới nhất: Mua bán sắt thép hình số 1
- Trang Chủ
- Giới thiệu
- Báo giá
- Báo giá thép xây dựng
- Giá thép Hòa Phát
- Giá thép Tây Đô
- Giá thép Việt Nhật
- Giá thép Pomina
- Giá thép Miền Nam
- Giá thép Việt Mỹ
- Giá thép Asean
- Giá thép Việt Đức
- Giá thép Tung Ho
- Giá thép Việt Ý
- Giá thép Tisco
- Giá thép Việt Úc
- Báo giá thép hộp
- Giá thép hộp Hòa Phát
- Giá thép hộp Nam Hưng
- Giá thép hộp Hoa Sen
- Giá thép hộp SENDO
- Giá thép hộp Nam Kim
- Giá thép hộp Việt Nhật
- Giá thép hộp Nguyễn Minh
- Giá thép hộp Visa
- Giá thép hộp Nguyễn Tín
- Giá thép hộp Tuấn Võ
- Giá thép hộp Ánh Hòa
- Giá thép hộp 190
- Giá thép hộp Vinaone
- Giá thép hộp Việt Đức
- Giá thép hộp Đông Á
- Báo giá thép ống
- Giá thép ống Hòa Phát
- Giá thép ống Nam Hưng
- Giá thép ống Nam Kim
- Giá thép ống Tuấn Võ
- Giá thép ống Visa
- Giá thép ống Nguyễn Tín
- Giá thép ống Việt Nhật
- Giá thép ống SENDO
- Giá thép ống Đông Á
- Giá thép ống Hoa Sen
- Giá thép ống Việt Đức
- Giá thép ống Vinaone
- Giá thép ống Nguyễn Minh
- Giá thép ống 190
- Giá thép ống Ánh Hòa
- Giá ống thép đúc
- Báo giá thép hình H U I V
- Giá thép hình H
- Giá thép hình U
- Giá thép hình V
- Giá thép hình i
- Báo giá thép tấm
- Giá thép tấm SS400
- Giá thép tấm CT3
- Giá thép tấm A36
- Giá thép tấm A515
- Giá thép tấm A570
- Giá thép tấm A572
- Giá thép tấm Q235
- Giá thép tấm Q345
- Giá thép tấm Q355
- Giá thép tấm C45
- Giá thép tấm S45C
- Giá thép tấm S50C
- Giá thép tấm S55C
- Báo giá thép xây dựng
- Tin Tức
- Liên hệ
- Chính Sách
- Chính sách bán hàng
- Chính sách thanh toán
- Chính sách vận chuyển
- Chính sách bảo mật
- Chính sách hậu mãi
- Giải quyết khiếu nại
- Chính sách đổi trả
- Chính sách bảo hành
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Từ khóa » đơn Giá Thép Tròn D10
-
BẢNG BÁO GÍA VÀ BAZEM THÉP TRÒN TRƠN MẠ KẼM 2022
-
Thép Tròn D10 - Bảng Báo Giá Mới Nhất - VinaSteel
-
Giá Sắt Phi 10 (D10) Các Hãng Thép Tháng Tháng 07/2022
-
Giá Sắt Thép Cuộn Phi 10 (D10) Mới Nhất 2022 - Nhật Minh Steel
-
Sắt Thép Phi 10 – Báo Giá Thép Cây Phi 10 Rẻ Nhất Tphcm
-
Báo Giá Thép Tròn Trơn D10 D12 D14 D16 D18 D20 D25 Mạ Kẽm ...
-
Bảng Báo Giá Thép Gân Việt Nhật Phi 10 | Chính Hãng, Giá Rẻ
-
Báo Giá - Thép Phương Bắc
-
Bảng Giá Sắt Thép Xây Dựng đa Chủng Loại Mới Cập Nhật 2022
-
Giải đáp Giá Thép Phi 10 Một Cây Bao Nhiêu Tiền ?
-
Giá Thép Tròn Trơn HÒA PHÁT Mạnh Tiến Phát Năm 2022
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Xây Dựng Mới Nhất Hiện Nay
-
Giá Thép MIỀN NAM Phi 10 - Công Ty Sáng Chinh 0949 286 777
-
Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Mới Nhất Tháng 07/2022