Sảy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sảy" thành Tiếng Anh
prickly heat là bản dịch của "sảy" thành Tiếng Anh.
sảy + Thêm bản dịch Thêm sảyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
prickly heat
noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sảy " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sảy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hết Sảy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
'hết Sảy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Hết Sảy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hết Sảy - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Tiếng Việt "hết Sảy" - Là Gì?
-
Hết Sảy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ Hết Sảy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
"hết Sảy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
100 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh (idioms) Thông Dụng Nhất
-
Tiền Sản Giật: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Cách điều Trị Và Phòng Ngừa