Say đắm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Từ ghép giữa say +đắm.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| saj˧˧ ɗam˧˥ | ʂaj˧˥ ɗa̰m˩˧ | ʂaj˧˧ ɗam˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂaj˧˥ ɗam˩˩ | ʂaj˧˥˧ ɗa̰m˩˧ | ||
Động từ
say đắm
- Say mê đến mức như đã mất lí trí và không còn biết gì đến xung quanh nữa. Tình yêu say đắm. Đôi mắt nhìn say đắm.
Đồng nghĩa
[sửa]- đắm đuối
- đắm say
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “say đắm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Cái Nhìn Say đắm Là Gì
-
Say Tình: 20 Dấu Hiệu Bạn đang Yêu Say đắm Một Người - Chính Em
-
Nghĩa Của Từ Say đắm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Ẩn Dụ ý Niệm Tình Yêu Là Sự Say đắm
-
Say đắm
-
Say đắm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
SAY ĐẮM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
9 Dấu Hiệu Chứng Tỏ Chàng 'phải Lòng' Bạn - Sức Khỏe - Zing
-
YaMe Shop - 1 Nhìn Là Say đắm...2 Nhìn Là đắm Say... 3 ... - Facebook
-
Chỉ Làm điều Này,các Anh Cũng đủ Khiến Nàng Hạnh Phúc,yêu Say ...