Scampi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈskæm.pi/
Danh từ
scampi /ˈskæm.pi/
- <snh> tôm càng.
- Món tôm (rán với bánh mì vụn).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “scampi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tôm Càng Scampi
-
TÔM CÀNG XANH ĐÔNG LẠNH GIÁ RẺ CHẤT LƯỢNG NHẤT HIỆN ...
-
Tôm Hùm Scampi Cao Cấp ... - OzFresh Hàng Xách Tay Úc
-
Món Mới: Tôm Càng Biển - Scampi Sốt... - Mr.Đô Cajun Seafood
-
Picture Of Bo 7 Mon Thanh Tam, Sydney - Chilli Scampi - TripAdvisor
-
Tôm Càng Xanh - Scampi
-
Scampi - Pinetree Vietnam Co., Ltd | Seafood Exporter & Supplier
-
Scampi Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tôm Càng Xanh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Scampi - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Tôm Càng Xanh
-
Ý Nghĩa Của Scampi Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tôm Càng Xanh Tiếng Anh Là Gì ? Dictionary Of Shrimp
-
Tôm Càng Tiếng Anh Là Gì - Tên 13 Loại Hải Sản Bằng Tiếng Anh