Scarify Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
scarify
/'skeərifai/
* ngoại động từ
(y học) rạch nông da
(nghĩa bóng) giày vò, đay nghiến
(nông nghiệp) xới (đất) bằng máy xới
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scarify
* kỹ thuật
khía rãnh
làm xước
rạch rãnh
xáo tung
xáo xới
xẻ rãnh
xới
xới bề mặt
xới tung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scarify
puncture and scar (the skin), as for purposes or tribal identification or rituals
The men in some African tribes scarify their faces
scratch the surface of
scarify seeds
break up
scarify soil



Từ liên quan- scarify
- scarifying to great depth
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Xới Tung Tiếng Anh
-
Xới Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"xới Tung" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "xới Tung" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xới Bằng Tiếng Anh
-
'bón Xới' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
XỚI In English Translation - Tr-ex
-
Translation For "xới" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Cày Xới: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Công Văn 1841/TCHQ-TXNK 2021 Phân Loại Máy Xới đất
-
Công Văn 2992/TCHQ-TXNK 2020 Phân Loại Máy Xới đất
-
Máy Xới đất Tiến Linh - Tiến Linh Group