Scott Mckenna - Soccer Wiki
Có thể bạn quan tâm
Scott Mckenna Đóng góp ?![Scott MCKENNA](https://cdn.soccerwiki.org/images/spacer.gif)
Ngôn ngữ
![Scott MCKENNA](https://cdn.soccerwiki.org/images/player/86364.png)
Full Name: Scott Mckenna
Tên áo: MCKENNA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 85
Tuổi: 27 (Nov 12, 1996)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Similar Players
Tên | CLB | |
![]() | Riechedly Bazoer | AZ Alkmaar |
![]() | Joaquín Fernández | Trabzonspor |
![]() | Denis Vavro | FC København |
Player Position
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
Các thông số của cầu thủ.
No votes have been made for this player
Player Action Image
No Player Action image uploadedRating History
Tiểu sử Cầu thủ
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2024 | Nottingham Forest | 85 |
Jun 2, 2024 | Nottingham Forest | 85 |
Jun 1, 2024 | Nottingham Forest | 85 |
Jan 31, 2024 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: FC København | 85 |
Dec 22, 2022 | Nottingham Forest | 85 |
Nottingham Forest Đội hình
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số |
---|---|---|---|---|---|
![]() | Jonjo Shelvey | DM,TV(C) | 32 | 86 | |
11 | ![]() | Chris Wood | F(C) | 32 | 87 |
30 | ![]() | Willy Boly | HV(C) | 33 | 86 |
26 | ![]() | Matz Sels | GK | 32 | 87 |
![]() | Ui-Jo Hwang | AM(PT),F(PTC) | 31 | 85 | |
43 | ![]() | Ola Aina | HV,DM,TV(PT) | 27 | 86 |
9 | ![]() | Taiwo Awoniyi | F(C) | 26 | 88 |
15 | ![]() | Harry Toffolo | HV,DM,TV(T) | 28 | 84 |
1 | ![]() | Matt Turner | GK | 30 | 87 |
6 | ![]() | Ibrahim Sangaré | DM,TV(C) | 26 | 90 |
![]() | Emmanuel Dennis | AM(PT),F(PTC) | 26 | 86 | |
10 | ![]() | Morgan Gibbs-White | TV(C),AM,F(PTC) | 24 | 87 |
22 | ![]() | Ryan Yates | DM,TV(C) | 26 | 85 |
16 | ![]() | Nicolás Domínguez | DM,TV,AM(C) | 26 | 88 |
![]() | Joe Worrall | HV(C) | 27 | 85 | |
![]() | Josh Bowler | AM,F(PT) | 25 | 83 | |
14 | ![]() | Callum Hudson-Odoi | TV(PT),AM(PTC) | 23 | 88 |
![]() | Omar Richards | HV,DM,TV(T) | 26 | 85 | |
![]() | Jonathan Panzo | HV(TC) | 23 | 82 | |
![]() | Lewis O'Brien | DM,TV,AM(C) | 25 | 85 | |
7 | ![]() | Neco Williams | HV,DM,TV(PT) | 23 | 85 |
![]() | Alex Mighten | AM,F(PT) | 22 | 78 | |
28 | ![]() | Oliveira Danilo | DM,TV,AM(C) | 23 | 87 |
32 | ![]() | Elliot Anderson | TV,AM(TC) | 21 | 82 |
32 | ![]() | Andrew Omobamidele | HV(C) | 22 | 82 |
21 | ![]() | Anthony Elanga | AM(PT),F(PTC) | 22 | 86 |
![]() | Dale Taylor | F(C) | 20 | 75 | |
2 | ![]() | Fin Back | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 |
56 | ![]() | Zach Abbott | HV(PC) | 18 | 70 |
![]() | Aaron Donnelly | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 73 | |
40 | ![]() | Costa Murillo | HV(C) | 22 | 84 |
60 | ![]() | Sam Collins | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 |
69 | ![]() | Manni Norkett | F(C) | 19 | 65 |
65 | ![]() | Justin Hanks | HV(PC) | 19 | 65 |
52 | ![]() | Jamie Mcdonnell | HV,DM,TV(C) | 20 | 67 |
![]() | Eric da Silva Moreira | HV,DM,TV,AM(P) | 18 | 68 | |
53 | ![]() | Joe Gardner | AM,F(PTC) | 19 | 70 |
Chọn ngôn ngữ
Tiếng Việt
EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóngTừ khóa » Cầu Thủ Mckenna
-
Thông Tin Mới Nhất Và Hồ Sơ Cầu Thủ Scott McKenna
-
Kieran McKenna – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cầu Thủ - Danh Sách Các Cầu Thủ Bóng đá Trên VnExpress
-
Scott McKenna - Vietnamnet
-
Scott MCKENNA Thông Tin Cầu Thủ - Soccer Manager
-
Michael Mckenna - Soccer Wiki
-
Scott McKenna (Nottingham Forest) - Hồ Sơ Cầu Thủ | Forza Football
-
Kieran McKenna - Kiev Uprising Of 1068 - Wikipedia
-
McKenna, Scott - Nottingham Forest - Fscore
-
Số Liệu Thống Kê Cầu Thủ Scott McKenna - Bongdalu
-
Scott Mckenna - AiScore Football LiveScore
-
Kevin McKenna - Wikimedia Tiếng Việt
-
Scott McKenna,tư Liệu Cầu Thủ,thông Tin Thống Kê Trận đấu,web Thể ...