SẼ BỊ BỊT MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
SẼ BỊ BỊT MẮT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sẽwillwouldshallshouldgonnabị bịt mắtwere blindfoldedblindwas blindfoldedare blindfoldedbe blindfolded
Ví dụ về việc sử dụng Sẽ bị bịt mắt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
sẽđộng từwillwouldshallshouldsẽare goingbịđộng từbebịttrạng từclosebịtdanh từsealplugbịtđộng từcovershutmắtdanh từeyelaunchdebutsightmắttính từocular sẽ bị bỏ hoangsẽ bị bỏ lỡTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sẽ bị bịt mắt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đồ Bịt Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
Miếng Che Mắt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bịt Mắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
How To Say ""miếng Bịt Mắt"" In American English And 21 More ...
-
Đồ Bịt Mắt Ngủ Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Miếng Che Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bịt Mắt Bằng Tiếng Anh
-
BLINDFOLD - HOẠT ĐỘNG GIẢNG DẠY... - Tiếng Anh Cambridge
-
Cái Bịt Mắt Tiếng Anh Là Gì - Mua Trâu
-
Bịt Mắt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
TRONG KHI BỊT MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bịt Mắt Ngủ Tiếng Anh Là Gì Giá Tốt, Với Nhiều Ưu Đãi 2018 ...
-
Đồ Bịt Mắt Ngủ Tiếng Anh Là Gì - Wincat88
-
Có Nên đeo Bịt Mắt Khi Ngủ Không? Khi Nào Nên Dùng Miếng Bịt Mắt
-
đồ Bịt Mắt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số