SẼ DUYỆT LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SẼ DUYỆT LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sẽ duyệt lạishall reviewsẽ xem xétsẽ rà soát lạiphải xem xétsẽ duyệt lạirà soátphải đánh giá

Ví dụ về việc sử dụng Sẽ duyệt lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta sẽ duyệt lại ít nhiều lời tiên tri.We will be back for more prophetic words.( d) Tại khóa họp đầu tiên Hội nghị các Bên sẽ duyệt lại sự thích đáng của các tiểu mục( a) và( b) nói trên.(d) The Conference of the Parties shall, at its first session, review the adequacy of subparagraphs(a) and(b) above.Các cuộc đình công của giáo viên đã kết thúc, ít nhất là tạm thời, hồi tuần trước,sau khi chính phủ cho biết sẽ duyệt lại các yêu cầu của họ.The teachers' strikes ended,at least temporarily, last week, after the government said it was reviewing their demands.Trưởng ban chính sách đối ngoại EU, bà Catherine Ashton,nói rằng EU sẽ duyệt lại danh sách khủng bố sáu tháng một lần.According to EUforeign policy chief Catherine Ashton, the EU would review the terrorist designation every six months.Hội nghị các Bên sẽ duyệt lại, không muộn hơn ngày 3 tháng 12 năm 1998 thông tin có được nhằm có những quyết định về việc sửa đổi trên thích hợp đối với các danh sách trong các Phụ lục I và II với sự đồng ý của Bên có liên quan;The Conference of the Parties shall review, not later than 31 December 1998, available information with a view to taking decisions regarding such amendments to the lists in Annexes I and II as may be appropriate, with the approval of the Party concerned;Trong vòng bốn năm sau đó,Hội nghị các Bên sẽ duyệt lại cơ chế tài chính và thực hiện những biện pháp thích hợp.Within four years thereafter,the Conference of the Parties shall review the financial mechanism and take appropriate measures.( f) Hội nghị các Bên sẽ duyệt lại, không muộn hơn ngày 3 tháng 12 năm 1998 thông tin có được nhằm có những quyết định đối với các sửa đổi như vậy đối với các danh sách trong các Phụ lục I và II khi chúng có thể là thích hợp với sự tán thành của Bên có liên quan;(f) The Conference of the Parties shall review, not later than 31 December 1998, available information with a view to taking decisions regarding such amendments to the lists in annexes I and II as may be appropriate, with the approval of the Party concerned;Hãy chờ xem điều gì sẽ xảy ra, và sau đó chúng ta sẽ duyệt lại quyết định, nhưng ta phải chờ xem điều gì xảy ra tại hiện trường đã..Let's see what happens and then we will review our decision, but we have to see what happens on the ground first.Khi nói đến việc viết nội dung cho trang web, bạn sẽ duyệt lại những điều về công việc kinh doanh mà bạn không phải qua nhiều năm.When it comes to writing the content for your website, you are going to revisit things about your business that you haven't in years.Nhưng chúng tôi sẽ kiểm duyệt lại hàng ngàn ứng dụng.We're going to review thousands of apps..Thông tin do mỗi Bên thuộc Phụ lục I nộp theo Điều 7, mục 1, sẽ được duyệt lại như là một phần tổng hợp hàng năm và tính toán về kiểm kê phát thải và các lượng chỉ định.The information submitted under Article 7, paragraph 1, by each Party included in Annex I shall be reviewed as part of the annual compilation and accounting of emissions inventories and assigned amounts.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 836, Thời gian: 0.2078

Từng chữ dịch

sẽđộng từwouldshallshouldsẽare goingsẽdanh từgonnaduyệtdanh từbrowseapprovalreviewtraverseduyệtđộng từapprovelạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstaylạidanh từreturn sẽ dùng tiềnsẽ duy trì như vậy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sẽ duyệt lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Duyệt Lai Kiếm