SẼ LUÔN Ở ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension SẼ LUÔN Ở ĐÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sẽ luôn ở đâywill always be heresẽ luôn ở đâysẽ luôn có mặtwill always be theresẽ luôn ở đóvẫn luôn còn đóvẫn luôn ở đóluôn ởam always going to be there

Ví dụ về việc sử dụng Sẽ luôn ở đây

{-}Phong cách/chủ đề:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
Bởi vì tôi sẽ luôn ở đây.Because I will always be here.Pogba sẽ luôn ở đây khi tôi cần”.I know ABS will always be there for me when I need it.”.Và sẽ luôn ở đây.And I will always be here.Anh sẽ luôn ở đây, anh hứa.I will always be there for you- I promise.Anh sẽ luôn ở đây vì em, dù mưa hay nắng.I will always be here for you, come rain or shine.More examples below Mọi người cũng dịch sẽluônbêntôisẽluôntrongtimtôinhàsẽluônEm thề rằng em sẽ luôn ở đây.I swear I will always be there.Em thề rằng em sẽ luôn ở đây.I do swear that I will always be there.Sẽ luôn ở đây,We will always be here,Tôi yêu bạn, và sẽ luôn ở đây cho bạn.I love you, and I will always be here for you.Em thề rằng em sẽ luôn ở đây.And I swear I will always be there.Một phần trái tim tôi sẽ luôn ở đây.A piece of my heart will always be there.Hãy nhớ tới em, em sẽ luôn ở đây.Remember me, I will always be here.More examples belowChúng ta nguyện cầu bạn sẽ luôn ở đây.Pray you will always be here.Chúng ta đã, đang và sẽ luôn ở đây.We were, We are, and We will always be here.Tôi ở đây và tôi sẽ luôn ở đây.I'm here and I will always be here.Mình sẽ luôn ở đây khi cậu sẵn sàng chia sẻ.We will still be here when you are ready to share.Chúng tôi sẽ luôn ở đây chờ bạn.We will always here waiting for you.Một phần trái tim tôi sẽ luôn ở đây.Part of my heart will always be out there.Anh sẽ luôn ở đây, bên cạnh em vì em, dù chúng ta có cãi nhau bao nhiêu bởi anh biết rằng cuối cùng, em cũng luôn ở bên cạnh anh.I will always be here for you no matter how much we argue because I know that in the end,Anh vẫn ở đây" và mọi người sẽ luôn ở đây, bên em Hằng à.I'm still here, and I will always be here for you, any of you.Con bé sẽ luôn ở đây Dưới sự giám sát, bảo hộ của ta.She will always be here, under my watchful eye, under my tutelage.Ta sẽ luôn ở đây vì ngươi, ngay cả khi đó chỉ là một trở ngại để ngươi vượt qua.I'm always going to be there for you, even if it's only as an obstacle for you to overcome.More examples belowTa sẽ luôn ở đây vì ngươi, dù sự hiện diện của ta chỉ là vật cản ngươi phải vượt qua.I'm always going to be there for you, even if it's only as an obstacle for you to overcome.Bất cứ khi nàoem cảm thấy bất lực, tôi sẽ luôn ở đây, để giải tỏa căng thẳng cho em!」.Whenever you feel helpless, I will always be here, to relieve you,Nhưng bây giờ, cậu ấy chỉ nghĩ đến Real Madrid và sẽ luôn ở đây.But now all he thinks of is Real Madrid and he will always be here.Đội ngũ dịch vụ tốt sẽ luôn ở đây để giúp đỡ tất cả các khách hàng để giải quyết tất cả các vấn đề trong thời gian.Good service team will always here to help all the customers to solve all the problem in time.Đừng lo lắng, Live Casino House sẽ luôn ở đây đợi bạn!Don't worry: Your old casinos will be still there, waiting for you!Anh đã nói như thế với cậu, anh nói anh sẽ luôn ở đây vì cậu.I meant it when I told you I would always be there for you.Mình cũng rất yêu cậu,gọi cho mình bất cứ lúc nào Mình sẽ luôn ở đây vì cậu.I really love you too. Call me any time, I'm always here for you.Anh sẽ luôn ở đây vì em dù cho ta có cãi nhau nhiều thế nào chăng nữa, bởi vì anh biết cho đến cuối cùng, em cũng sẽ luôn ở đây vì anh.I will always be here for you no matter how much we argue because I know that in the end, you will always be here for me.More examples belowMore examples belowHiển thị thêm ví dụ Kết quả: 45, Thời gian: 0.0182

Xem thêm

sẽ luôn ở bên tôiwill always be with mewill always stay with mewill stay by my sidewill always be on my sidewill be with us alwayssẽ luôn ở trong tim tôiwill always be in my heartở nhà sẽ luônfrom home will alwaysstay in your home will alwayssẽ luôn luônwill alwayswould alwaysshould alwayswill eversẽ luôn cóthere will always bewill always havewould always havebạn sẽ luônyou will alwaysyou would alwaysyou're always goingyou will consistentlysẽ luôn làwill always besẽ luôn đượcwill always bechúng tôi sẽ luônwe will alwayswe shall alwayssẽ luôn nhớwill always rememberwould always rememberanh sẽ luôni will alwaysi'm alwaysi will foreverem sẽ luôni will alwaysi shall alwaysi will foreversẽ luôn yêuwill always lovevẫn sẽ luônwill alwayssẽ luôn bịwill always besẽ luôn giữwill always keepwill always holdwill staywill always staysẽ luôn muốnwill always wantsẽ luôn làmwill always dowill always makeare always going to doshall always docũng sẽ luônwill alwayswould alwayscon sẽ luôni will always

Từng chữ dịch

sẽđộng từwillwouldshallshouldsẽare goingluônalwaysconsistentlyconstantlyinvariablybeđâyit

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

sẽ luôn luôn nhận thức được sẽ luôn luôn nhìn lại sẽ luôn luôn nhìn tốt sẽ luôn luôn nhớ sẽ luôn luôn nhớ rằng sẽ luôn luôn nói sự thật đối với quyền lực sẽ luôn luôn ở đây sẽ luôn luôn phù hợp sẽ luôn luôn quay lại sẽ luôn luôn sống sẽ luôn luôn thấy sẽ luôn luôn theo sẽ luôn luôn tìm thấy sẽ luôn luôn tồn tại sẽ luôn luôn trân trọng sẽ luôn luôn ủng hộ sẽ luôn luôn và mãi mãi sẽ luôn luôn xem xét sẽ luôn luôn xuất hiện sẽ luôn luôn yêu anh sẽ luôn mang đến sẽ luôn mang lại sẽ luôn mang theo sẽ luôn mất thời gian sẽ luôn mỉm cười sẽ luôn mong đợi sẽ luôn mở cho anh ấy sẽ luôn mua sẽ luôn muốn sẽ luôn nằm sẽ luôn ngưỡng mộ sẽ luôn nhắc bạn ở đây rằng bất cứ ai , hứa sẽ luôn nhắc nhở sẽ luôn nhắc nhở bạn ở đây rằng sẽ luôn nhận được sự đồng ý của bạn trước tiên sẽ luôn nhớ sẽ luôn nhớ về nhau sẽ luôn nói sẽ luôn nỗ lực sẽ luôn ở bên bạn sẽ luôn ở đây sẽ luôn ở đó sẽ luôn ở lại sẽ luôn ở trong tim tôi sẽ luôn ở trong trái tim tôi sẽ luôn phải đối mặt sẽ luôn phải trả sẽ luôn phát triển sẽ luôn phấn đấu sẽ luôn phụ thuộc sẽ luôn phục vụ sẽ luôn quan tâm sẽ luôn quan trọng hơn sẽ luôn quay trở lại sẽ luôn rất sẽ luôn sẵn sẽ luôn sử dụng sẽ luôn tạo ra sẽ luôn tăng sẽ luôn thành thật sẽ luôn thành thật với tôi , ai đó thích cười sẽ luôn thay đổi sẽ luôn thắng thế sẽ luôn thất bại sẽ luôn theo bạn sẽ luôn thích sẽ luôn thiếu sẽ luôn thu hút sẽ luôn thuộc về sẽ luôn tiếp tục sẽ luôn tiết kiệm sẽ luôn tìm cách sẽ luôn tìm được cách sẽ luôn tìm được thời gian sẽ luôn tìm kiếm sẽ luôn tìm ra sẽ luôn tìm thấy nhau sẽ luôn tìm thấy sự tha thứ sẽ luôn tin tưởng sẽ luôn tỏa sáng sẽ luôn tồn tại sẽ luôn ở bên bạnsẽ luôn ở đó

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn

Tiếng anh - Tiếng việt

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh sẽ luôn ở đây

Từ khóa » Bố Sẽ Luôn ở đây