SẼ LUÔN Ở ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SẼ LUÔN Ở ĐÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sẽ luôn ở đâywill always be heresẽ luôn ở đâysẽ luôn có mặtwill always be theresẽ luôn ở đóvẫn luôn còn đóvẫn luôn ở đóluôn ởam always going to be there

Ví dụ về việc sử dụng Sẽ luôn ở đây trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sẽ luôn ở đây.We will always be here.Bởi vì tôi sẽ luôn ở đây.Because I will always be here.Và sẽ luôn ở đây.And I will always be here.Em thề rằng em sẽ luôn ở đây.I swear I will always be there.Anh sẽ luôn ở đây, anh hứa.I will always be there for you- I promise.Chúng ta nguyện cầu bạn sẽ luôn ở đây.Pray you will always be here.Chúng tôi sẽ luôn ở đây chờ bạn.We will always here waiting for you.Hãy nhớ tới em, em sẽ luôn ở đây.Remember me, I will always be here.Pogba sẽ luôn ở đây khi tôi cần”.I know ABS will always be there for me when I need it.”.Em thề rằng em sẽ luôn ở đây.I do swear that I will always be there.Anh sẽ luôn ở đây vì em, dù mưa hay nắng.I will always be here for you, come rain or shine.Một phần trái tim tôi sẽ luôn ở đây.A piece of my heart will always be there.Mình sẽ luôn ở đây khi cậu sẵn sàng chia sẻ.We will still be here when you are ready to share.Một phần trái tim tôi sẽ luôn ở đây.Part of my heart will always be out there.Con bé sẽ luôn ở đây Dưới sự giám sát, bảo hộ của ta.She will always be here, under my watchful eye, under my tutelage.Tôi yêu bạn, và sẽ luôn ở đây cho bạn.I love you, and I will always be here for you.Nhưng bây giờ, cậu ấy chỉ nghĩ đến Real Madrid và sẽ luôn ở đây.But now all he thinks of is Real Madrid and he will always be here.Đừng lo lắng, Live Casino House sẽ luôn ở đây đợi bạn!Don't worry: Your old casinos will be still there, waiting for you!Ta sẽ luôn ở đây vì ngươi, ngay cả khi đó chỉ là một trở ngại để ngươi vượt qua.I'm always going to be there for you, even if it's only as an obstacle for you to overcome.Tôi ở đây và tôi sẽ luôn ở đây.I'm here and I will always be here.Ta sẽ luôn ở đây vì ngươi, dù sự hiện diện của ta chỉ là vật cản ngươi phải vượt qua.I'm always going to be there for you, even if it's only as an obstacle for you to overcome.Chúng ta đã, đang và sẽ luôn ở đây.We were, We are, and We will always be here.Đội ngũ dịch vụ tốt sẽ luôn ở đây để giúp đỡ tất cả các khách hàng để giải quyết tất cả các vấn đề trong thời gian.Good service team will always here to help all the customers to solve all the problem in time.Anh đã nói như thế với cậu, anh nói anh sẽ luôn ở đây vì cậu.I meant it when I told you I would always be there for you.Anh sẽ luôn ở đây, bên cạnh em vì em, dù chúng ta có cãi nhau bao nhiêu bởi anh biết rằng cuối cùng, em cũng luôn ở bên cạnh anh.I will always be here for you no matter how much we argue because I know that in the end.Anh vẫn ở đây" và mọi người sẽ luôn ở đây, bên em Hằng à.I'm still here, and I will always be here for you, any of you.Anh sẽ luôn ở đây vì em dù cho ta có cãi nhau nhiều thế nào chăng nữa, bởi vì anh biết cho đến cuối cùng, em cũng sẽ luôn ở đây vì anh.I will always be here for you no matter how much we argue because I know that in the end, you will always be here for me.Mình cũng rất yêu cậu,gọi cho mình bất cứ lúc nào Mình sẽ luôn ở đây vì cậu.I really love you too. Call me any time, I'm always here for you.Bất cứ khi nàoem cảm thấy bất lực, tôi sẽ luôn ở đây, để giải tỏa căng thẳng cho em!」.Whenever you feel helpless, I will always be here, to relieve you.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0197

Từng chữ dịch

sẽđộng từwillwouldshallsẽdanh từgonnasẽare goingluôntrạng từalwaysconsistentlyconstantlyinvariablyluônđộng từbeđâyđại từit sẽ luôn ở bên bạnsẽ luôn ở đó

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sẽ luôn ở đây English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bố Sẽ Luôn ở đây