Sea - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: sē, IPA(ghi chú):/siː/
Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh: (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - (không còn dùng)enPR: sā, IPA(ghi chú):/seɪ/
- Từ đồng âms: C, cee, see
- Vần: -iː
Danh từ
sea /ˈsi/
- Biển. by sea — bằng đường biển mistress of the seas — cường quốc làm chủ mặt biển sea like a looking-glass — biển yên gió lặng
- Sóng biển. to ship a sea — bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)
- Biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng). a sea of flame — một biển lửa seas of blood — máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn a sea of troubles — nhiều chuyện phiền hà
Thành ngữ
- at sea:
- Ở ngoài khơi.
- (Nghĩa bóng) Hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào.
- to go to sea: Trở thành thuỷ thủ.
- to follow the sea: Làm nghề thuỷ thủ.
- to put to sea: Ra khơi.
- half seas over: Quá chén.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “sea”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Wolio
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú):/sea/
Danh từ
[sửa]sea
- kiến.
Tham khảo
[sửa]- Anceaux, Johannes C. (1987) Wolio Dictionary (Wolio-English-Indonesian) / Kamus Bahasa Wolio (Wolio-Inggeris-Indonesia), Dordrecht: Foris
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iː
- Vần:Tiếng Anh/iː/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wolio
- Mục từ tiếng Wolio
- Danh từ tiếng Wolio
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » By Sea Là Gì
-
Transport By Sea Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
BY THE SEA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
By The Sea Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Sea Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Sea, Từ Sea Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Transport By Sea - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Sea Là Gì, Nghĩa Của Từ Sea | Từ điển Anh - Việt
-
Sea Là Gì - HTTL
-
Journey By Sea Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sea Là Gì, Định Nghĩa
-
Sea Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"All At Sea" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Rất Hay 10 CỤM TỪ VỂ BIỂN CÓ... - Yêu Lại Từ đầu Tiếng Anh
-
Bài 57 - By The Sea (Cạnh Biển) » Học Tiếng Anh Với Misterduncan