Secret - Wiktionary Tiếng Việt
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsi.krɪt/
Hoa Kỳ | [ˈsi.krɪt] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh secretum.
Tính từ
[sửa]secret (so sánh hơn more secret, so sánh nhất most secret) /ˈsi.krɪt/
- Kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư. secret treaty — một hiệp ước bí mật this news must be kept secret — tin này phải giữ bí mật the secret parts — chỗ kín (bộ phận sinh dục) secret society — hội kín
- Kín mồm kín miệng.
- Khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn... ).
Danh từ
[sửa]secret (số nhiều secrets) /ˈsi.krɪt/
- Điều bí mật. to keep a (the) secret — giữ một điều bí mật an open secret — điều bí mật ai cũng biết
- Sự huyền bí. the secrets of nature — sự huyền bí của tạo hoá
- Bí quyết. the secret of health is temperature — bí quyết của sức khoẻ là điều độ
- (Số nhiều) Chỗ kín (bộ phận sinh dục).
Thành ngữ
[sửa]- to be in the secret: Là người được biết điều bí mật.
Tham khảo
[sửa]- "secret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.kʁɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | secret/sə.kʁɛ/ | secrets/sə.kʁɛ/ |
Giống cái | secrète/sə.kʁɛt/ | secrètes/sə.kʁɛt/ |
secret /sə.kʁɛ/
- Kín, mật, bí mật. Documents secrets — tài liêu mật Police secrète — công an mật
- Sâu kín, âm thầm. Pensées secrètes — ý nghĩ sâu kín
- (Văn học) Kín đáo. Homme secret et silencieux — người kín đáo và thầm lặng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngầm. Ennemi secret — kẻ địch ngầm agent secret — mật thám conseil secret du roi — (sử học) viện cơ mật fonds secrets — quỹ đen maladie secrète — bệnh hoa liễu service secret — mật vụ
Trái nghĩa
[sửa]- Apparent, public, visible
- Ouvert
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
secret/sə.kʁɛ/ | secrets/sə.kʁɛ/ |
secret gđ /sə.kʁɛ/
- Điều bí mật, bí mật. Garder le secret — giữ bí mật Secret d’Etat — bí mật quốc gia Secret professionnel — bí mật nhà nghề
- Sự giữ bí mật. Exiger le secret absolu — đòi phải giữ bí mật tuyệt đối
- Lấy bí mật (ở ổ khóa).
- Bí quyết. Les secrets de l’art — những bí quyết của nghệ thuật
- Điều bí ẩn, điều sâu kín. Les secrets du cœur — những điều sâu kín của cõi lòng
- Nhà giam kín. Mettre un prisonnier au secret — cho một người tù vào nhà giam kín dans le secret de — được biết điều bí mật (trong việc gì) dans le secret; en secret — không ai thấy, giấu giếm secret de Polichinelle — bí mật mọi người đều biết sous le sceau du secret — xem sceau
Trái nghĩa
[sửa]- Révélation
Tham khảo
[sửa]- "secret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Kẻ Bí Mật Tiếng Anh Là Gì
-
Người Giữ Bí Mật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NGƯỜI GIỮ BÍ MẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TIẾT LỘ BÍ MẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÍ MẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÍ ẨN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đó Là Một Bí Mật In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Bí Mật – Wikipedia Tiếng Việt
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
BÍ MẬT - Translation In English
-
Mật Mã Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Nói Chuyện Với Con Bạn Về Nạn Bắt Nạt | UNICEF Việt Nam
-
Giải Mã Bí ẩn Ghê Rợn Sau Hiện Tượng 'bóng đè' - BBC News Tiếng Việt
-
3 "bí Mật" Chinh Phục Tiếng Anh - Vietnamnet
-
Bảo Mật Mạng Là Gì? - Microsoft Support