Sector Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sector tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | sector (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sectorBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sector tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sector trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sector tiếng Anh nghĩa là gì.
sector /'sektə/* danh từ- (toán học) hình quạt- (quân sự) quân khu- khu vực=the state sector of economy+ khu vực kinh tế nhà nướcsector- hình quạt- s. of a circle hình quạt tròn- hyperbolic s. hình quạt hipebolic- spherical s. hình quạt cầu
Thuật ngữ liên quan tới sector
- canker tiếng Anh là gì?
- kibble tiếng Anh là gì?
- sphenoidal tiếng Anh là gì?
- zippers tiếng Anh là gì?
- mantelpiece tiếng Anh là gì?
- insufferably tiếng Anh là gì?
- gabelled tiếng Anh là gì?
- complementer tiếng Anh là gì?
- terrorization tiếng Anh là gì?
- hunters tiếng Anh là gì?
- finalizing tiếng Anh là gì?
- lead pencil tiếng Anh là gì?
- controller tiếng Anh là gì?
- sizer tiếng Anh là gì?
- papillate tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sector trong tiếng Anh
sector có nghĩa là: sector /'sektə/* danh từ- (toán học) hình quạt- (quân sự) quân khu- khu vực=the state sector of economy+ khu vực kinh tế nhà nướcsector- hình quạt- s. of a circle hình quạt tròn- hyperbolic s. hình quạt hipebolic- spherical s. hình quạt cầu
Đây là cách dùng sector tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sector tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sector /'sektə/* danh từ- (toán học) hình quạt- (quân sự) quân khu- khu vực=the state sector of economy+ khu vực kinh tế nhà nướcsector- hình quạt- s. of a circle hình quạt tròn- hyperbolic s. hình quạt hipebolic- spherical s. hình quạt cầu
Từ khóa » Hình Quạt Tiếng Anh Là Gì
-
HÌNH QUẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hình Quạt In English - Glosbe Dictionary
-
HÌNH QUẠT - Translation In English
-
"hình Quạt Tròn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"hình Quạt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "hình Quạt" - Là Gì?
-
Hình Quạt Tiếng Anh Là Gì ? Quạt Gió Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đuôi Hình Quạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hình Quạt Bằng Tiếng Anh
-
MÔ HÌNH QUẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ : Hình Quạt | Vietnamese Translation
sector (phát âm có thể chưa chuẩn)