Thành viên A-Z Đăng ký Đăng nhập Ý nghĩa của từ seen là gì: seen nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ seen. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa seen mình
| 1 | 8 1 seenLà động từ được chia ở verb 3 của từ "see", nghĩa là đã xem, đã thấy. Ví dụ: I have seen her on the road. Ngoài ra, giới trẻ trên mạng xã hội như Facebook và Instagram đã quá quen thuộc với từ này. "Seen" xuất hiện khi ai đó đã đọc tin nhắn của bạn và chưa hoặc không trả lời lại tin nhắn đó. nga - 2018-10-22 | |
| 2 | 7 1 seen Thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét. | : ''seeing is believing'' — trông thấy thì mới tin | : ''I saw him in the distance'' — tôi trông thấy nó từ xa | : ''things '''seen''''' — nh [..] |
| 3 | 4 1 seenSeen: thấy,đã xem,đã thấy, Chữ seen rất nhỏ , nhưng cảm giác tổn thương vì :* không được rep* là rất to |
| Thêm ý nghĩa của seen | | Số từ: | | Tên: | | E-mail: (* Tùy chọn) | Email confirmation: |
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa Privacy policy Liên hệ Change language