Self-reliance - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.rɪ.ˈlɑɪ.ənts/
Danh từ
[sửa]self-reliance /.rɪ.ˈlɑɪ.ənts/
- Sự tự lực, sự dựa vào sức mình.
Tham khảo
[sửa]- "self-reliance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Sự Tự Lực Tiếng Anh Là Gì
-
Tự Lực Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Tự Lực Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TỰ LỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tự Lực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tự Lực Tự Cường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "sự Tự Lực" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tự Lực Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Tự Lực Cánh Sinh Bằng Tiếng Anh
-
"sự Tự Lực Cánh Sinh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Self-Reliance Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Nghị Luận Về Tinh Thần Tự Lực Tự Cường – Bài Văn Của Bình Minh ...
-
Tiếp Tục Trên Con Đường Dẫn Đến Sự Tự Lực Cánh Sinh
-
“Học Tập Và Làm Theo Tư Tưởng, đạo đức, Phong Cách Hồ Chí Minh Về ...
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Sự Cố Gắng - Việt Đỉnh