Sen - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sen" thành Tiếng Anh
Thêm ví dụ Thêm
lotus, lotos, lotus hoa sen là các bản dịch hàng đầu của "sen" thành Tiếng Anh.
sen noun + Thêm bản dịch Thêm senTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lotus
nounQuản gia, đem thịt heo hầm sen lên đây.
Go, bring some pork steamed in lotus leaves.
plwiktionary.org -
lotos
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
lotus hoa sen
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- water lily
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sen " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "sen"
Bản dịch "sen" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đầm Sen Trong Tiếng Anh
-
ĐẦM SEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đầm Sen Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đầm Sen Park - Wikipedia
-
Sen đầm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'đầm Sen' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "đầm Sen"
-
Đầm Sen Tiếng Anh Là Gì
-
Công Viên Văn Hoá đầm Sen Dịch
-
Sen Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 14 Giới Thiệu đầm Sen Bằng Tiếng Anh 2022
-
[IDEAL DESTINATION] -... - STEP - English Speaking Club - Facebook
-
Công Viên Nước Đầm Sen - Dam Sen Water Park - Ốc đảo Xanh ...