Service - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.vɪs/ (Anh), /ˈsɝ.vɪs/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈsɝ.vəs] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp cổ servise. Cùng nguồn gốc với tiếng Pháp service.
Danh từ
[sửa]service (số nhiều services)
- Sự phục vụ, sự hầu hạ. to be in service — đang đi ở (cho ai) to take service with someone; to enter someone's service — đi ở cho ai to take into one's service — thuê, mướn
- Ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, ngành dịch vụ. postal service — sở bưu điện the foreign service of an office — ban đối ngoại của một cơ quan the public services — công vụ bus service — ngành xe buýt the fighting service(s) — lực lượng quân đội the service sector (industry) — ngành dịch vụ
- Sự giúp đỡ. to render (do) someone a service — giúp ai việc gì to be at somebody's service — sẵn sàng giúp đỡ ai to ask somebody's service — nhờ ai giúp đỡ
- Sự có ích, sự giúp ích. this dictionary is of great service to us — quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta
- Sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản. service department — phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng)
- Chỗ làm, việc làm, chức vụ. to be dismissed from the service — bị thải hồi
- (Thực vật học) Cây thanh lương trà.
- Tàu xe phục vụ trên một tuyến đường.
- Bộ (ấm chén).
- (Tôn giáo) Sự tế lễ; buổi lễ. to hold four services every Sunday — chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ are you going to the service? — anh có đi lễ không?
- (Thể thao) Sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng. his service is terrific — cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng
- (Luật pháp) Sự tống đạt, sự gửi (trát đòi).
Đồng nghĩa
[sửa] cây thanh lương trà- service-tree
Thành ngữ
[sửa]- to have seen service: Xem see
Ngoại động từ
[sửa]service ngoại động từ
- Bảo quản và sửa chữa (xe ô tô).
- ( Mỹ) Phục vụ.
Chia động từ
[sửa] serviceDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to service | |||||
Phân từ hiện tại | servicing | |||||
Phân từ quá khứ | serviced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | service | service hoặc servicest¹ | services hoặc serviceth¹ | service | service | service |
Quá khứ | serviced | serviced hoặc servicedst¹ | serviced | serviced | serviced | serviced |
Tương lai | will/shall² service | will/shall service hoặc wilt/shalt¹ service | will/shall service | will/shall service | will/shall service | will/shall service |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | service | service hoặc servicest¹ | service | service | service | service |
Quá khứ | serviced | serviced | serviced | serviced | serviced | serviced |
Tương lai | were to service hoặc should service | were to service hoặc should service | were to service hoặc should service | were to service hoặc should service | were to service hoặc should service | were to service hoặc should service |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | service | — | let’s service | service | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛʁ.vis/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
service/sɛʁ.vis/ | services/sɛʁ.vis/ |
service gđ /sɛʁ.vis/
- Sự hầu hạ. Entrer au service de quelqu'un — vào hầu hạ ai
- Sự phục vụ. Trente ans de service — ba mươi năm phục vụ
- Quân dịch, nghĩa vụ quân sự. Faire son service — làm nghĩa vụ quân sự
- Sự trực. Soldat de service — lính trực
- Lượt dọn ăn, lượt phục vụ (ở căng tin, trên toa ăn xe lửa...).
- Bộ đồ, bộ bát đĩa. Service à thé — bộ đồ trà Un service de porcelaine — bộ bát đĩa sứ
- Lễ. Le service divin — sự cúng lễ Service pour un mort — lễ cầu siêu
- Sự giúp đỡ. Rendre service à quelqu'un — giúp đỡ ai
- Sự dùng, sự sử dụng. Meuble d’un bon service — đồ gỗ dùng tốt
- (Thể thao) Sự giao bóng.
- Sự phân phát, sự phát. Service des dépêches — sự phát tin nhanh
- Ban, vụ, sở, cục, phòng, tổ chức. Service de l’intendance — cục hậu cần Service de santé — sở y tế à votre service — xin phục vụ ngài escalier de service — cầu thang trong (dành cho người giúp việc) être de service — trực nhật, trực ban être en service — tại chức je ne peux rien pour votre service — tôi không thể làm gì giúp ông qu’y a-t-il à votre service? — ông cần gì?
Tham khảo
[sửa]- "service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Thực vật học
- Tôn giáo
- Thể thao
- Luật pháp
- Ngoại động từ
- Tiếng Anh Mỹ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
Từ khóa » For Service Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Service Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Service - Từ điển Anh - Việt
-
Services Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
SERVICE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Contract For Service Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính
-
"service" Là Gì? Nghĩa Của Từ Service Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"At Your Service" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Service In Là Gì - Học Tốt
-
Services Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
SERVICE Là Gì? -định Nghĩa SERVICE | Viết Tắt Finder
-
Full Service Là Gì?
-
Định Nghĩa Length Of Service Là Gì?
-
"At Your Service" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Fee-for-service Nghĩa Là Gì?