Sét - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sɛt˧˥ | ʂɛ̰k˩˧ | ʂɛk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂɛt˩˩ | ʂɛ̰t˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : sét
- 𡏥: trét, sét
- 鎩: sét, sái, sát
- 𩄰: sét
- 列: lướt, loẹt, riệt, rật, rệt, rít, lít, lịt, rét, rịt, sét, liệt, lệch
- 𩂶: sét
- 𪄅: sét, sít
- 殺: xít, xát, sịt, sượt, sướt, sét, sít, sái, sát, sặt
- 冽: rét, sét, liệt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- sệt
Danh từ
sét
- Hiện tượng phóng điện trong không khí giữa không gian và một vật ở mặt đất, gây ra một tiếng nổ to. Sét đánh ngang tai.
- Chất gỉ của sắt. Dao đã có sét.
- Lượng của những chất đong được vừa đến miệng đồ đong. Sét bán cơm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sét”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Bắt đầu Bằng Chữ Sét
-
Chính Tả – Tuần 2 Trang 8 Vở Bài Tập (SBT) Tiếng Việt 3 Tập 1: Tìm Và ...
-
Chính Tả: Cô Giáo Tí Hon Trang 18 SGK Tiếng Việt 3 Tập 1 - Tìm đáp án
-
Tuần 2 Trang 8 Vở Bài Tập Tiếng Việt 3 Tập 1: Tìm Và Viết Vào Chỗ ...
-
Tìm Những Tiếng Có Thể Ghép Với Mỗi Tiếng Sau? - BAIVIET.COM
-
Đặt Câu Với Từ "sét" - Dictionary ()
-
Chính Tả Nghe - Viết: Cô Giáo Tí Hon Và Phân Biệt S/x, ăn/ăng
-
Tìm Tiếng Có Thể Ghép Với Mỗi Tiếng Sau để Tạo Từ Ngữ. (Chọn Một ...
-
Ngôn Ngữ Ký Hiệu Bắt đầu Bằng Chữ S