Shaft-type Arbor - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | shaft-type arbor |
Thuật ngữ shaft-type arborBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ trục gá daoXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Shaft-type arbor
| |
Chủ đề | Chủ đề Cơ khí |
Định nghĩa - Khái niệm
Shaft-type arbor là gì?
Shaft-type arbor có nghĩa là trục gá dao
- Shaft-type arbor có nghĩa là trục gá dao
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.
trục gá dao Tiếng Anh là gì?
trục gá dao Tiếng Anh có nghĩa là Shaft-type arbor.
Ý nghĩa - Giải thích
Shaft-type arbor nghĩa là trục gá dao.
Đây là cách dùng Shaft-type arbor. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí Shaft-type arbor là gì? (hay giải thích trục gá dao nghĩa là gì?) . Định nghĩa Shaft-type arbor là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shaft-type arbor / trục gá dao. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Trục Gá Dao Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "trục Gá Dao" - Là Gì?
-
"trục Gá Dao" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí - TIENG ANH CO KHI
-
Đồ Gá Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Về Tiện- Lathe Work
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí (phần 2) - English4u
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí (phần 1) - English4u
-
700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Cơ Khí
-
Đồ Gá Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
VỚI TRỤC GÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Thường Gặp Nhất