Shall - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃəl/
Hoa Kỳ | [ʃəl] |
Trợ động từ
[sửa]shall trợ động từ /ʃəl/
- (Dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạo thời tương lai) Sẽ. we shall hear more about it — chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này
- (Dùng ở ngôi 2 và ngôi 3 số ít và số nhiều để chỉ sự hứa hẹn, sự cảnh cáo, sự quyết định, sự cần thiết, nhiệm vụ phải làm...) Thế nào cũng sẽ, nhất định sẽ phải. you shall have my book tomorrow — thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi he shall be punished — nó nhất định sẽ bị phạt
- (Dùng ở ngôi 2 trong câu hỏi vì người hỏi chắc mầm trong câu trả lời sẽ có shall) Chắc sẽ, hẳn là sẽ. shall you have a rest next Sunday? — anh sẽ ngỉ ngơi chủ nhật sau phải không?
- (Dùng ở cả ba ngôi trong mệnh đề điều kiện hay mệnh đề có ngôi phiếm) Nếu (sẽ), khi (sẽ), lại (sẽ). when we shall achieve success: when success shall be achieved — khi chúng ta thắng lợi
Chia động từ
[sửa]- shalt
Tham khảo
[sửa]- "shall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Trợ động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Phát âm Shall
-
SHALL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Shall Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Ngữ Pháp Thông Dụng: Should Và Shall (VOA) - YouTube
-
Shall Là Gì, Nghĩa Của Từ Shall | Từ điển Anh - Việt
-
Shall Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Shall - MarvelVietnam
-
Top 15 Cách Dùng Chữ Shall 2022
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 41 - Phân Biệt Will, Would, Shall ...
-
Shall We Tiếng Việt Là Gì
-
Cấu Trúc đưa Ra Lời Gợi ý - Langmaster
-
Cách Dùng Will Và Shall - Học Tiếng Anh