She - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʃi/
Từ khóa » Phát âm Chữ She
-
SHE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm She - Tiếng Anh - Forvo
-
Titan Tri Nguyen - Tập 5: Phân Biệt Phát âm "see Và She" - YouTube
-
Tap 15: Phat Am Tieng Anh: I've, You've, He's, She's... - YouTube
-
Cách đọc âm /∫/ Như Trong Chữ She - YouTube
-
PHÁT ÂM TIẾNG ANH: NỐI ÂM "IS HE" - YouTube
-
Unit 8: Phân Biệt Cặp âm /ʃ/ In She & /ʒ/ In Pleasure
-
Học Tiếng Anh Với Thầy Kenny N -Bài 15: Cách Phát âm Và Sử Dụng I ...
-
Học âm SH Và S Với Bài Tongue Twister - Phát Âm Hay
-
Cách đọc Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp 3 Quy Tắc ít Ai Nhớ
-
Chỉ 10 Phút Luyện Phát âm Tiếng Anh Với Dạng Rút Gọn Của “have” Và ...
-
She Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Quy Tắc Thêm S, Es Và Cách Phát âm đuôi S, Es Trong Tiếng Anh