→ Shock, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "shock" thành Tiếng Việt

sốc, choáng, cú sốc là các bản dịch hàng đầu của "shock" thành Tiếng Việt.

shock verb noun ngữ pháp

Sudden, heavy impact. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • sốc

    noun

    something surprising

    Tom was shocked by the news that his father had had a heart attack.

    Tom đã bị sốc khi biết tin cha cậu ấy lên cơn đau tim.

    en.wiktionary.org
  • choáng

    life-threatening medical emergency [..]

    He was saying how this much money can shock your system.

    Gã nói bao nhiêu tiền có thể làm em choáng đấy.

    enwiktionary-2017-09
  • cú sốc

    noun

    Herek and his shock troops are the target.

    Herek và cú sốc về quân đội của hắn là mục tiêu.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • gây sốc
    • mớ tóc bù xù
    • sự va chạm
    • gai
    • cơn sốc
    • sững sờ
    • xếp
    • cho điện giật
    • chó xù
    • chạm mạnh
    • cảm giác bất ngờ
    • gây choáng
    • làm căm phẫn
    • làm kinh tởm
    • làm đau buồn
    • sự khích động
    • sự kích động
    • sự sửng sốt
    • sự tổn thương
    • sự xáo lộn
    • sự động đất
    • sự đột biến
    • sự đột khởi
    • sự đột xuất
    • sự đụng chạm
    • va mạnh
    • đống lúa
    • bất ngờ
    • ngạc nhiên
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " shock " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Shock

Shock (musical)

+ Thêm bản dịch Thêm

"Shock" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Shock trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Các cụm từ tương tự như "shock" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • toxic shock syndrome Hội chứng sốc nhiễm độc
  • deaden a shock hoãn xung
  • shock absorber lò xo chống sốc · nhíp chống sốc
  • electric shock sốc điện · va chạm điện · Điện giật · điện giật
  • win to shock giật
  • give a shock giật
  • shock-troops đội quân xung kích
  • shock wave sóng xung kích
xem thêm (+14) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "shock" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sốc Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì