Shock - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ shock

Thuật ngữ shock

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Va chạm

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Shock
  • 腐竹 tiếng trung là gì?
  • 红褐色 tiếng trung là gì?
  • 玄色 tiếng trung là gì?
  • 鹅黄色 tiếng trung là gì?
  • 青白色 tiếng trung là gì?
  • 乳白色 tiếng trung là gì?
  • 群青色 tiếng trung là gì?
  • 兔子不吃窝边草 là gì?
  • 套管式伸缩器 là gì?
  • 維修 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Shock là gì?

Shock có nghĩa là Va chạm

  • Shock có nghĩa là Va chạm
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Va chạm Tiếng Anh là gì?

Va chạm Tiếng Anh có nghĩa là Shock.

Ý nghĩa - Giải thích

Shock nghĩa là Va chạm.

Đây là cách dùng Shock. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Shock là gì? (hay giải thích Va chạm nghĩa là gì?) . Định nghĩa Shock là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shock / Va chạm. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Các Loại Từ Của Shock