Shock - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | shock |
Thuật ngữ shockBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Va chạmXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Shock
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Shock là gì?
Shock có nghĩa là Va chạm
- Shock có nghĩa là Va chạm
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Va chạm Tiếng Anh là gì?
Va chạm Tiếng Anh có nghĩa là Shock.
Ý nghĩa - Giải thích
Shock nghĩa là Va chạm.
Đây là cách dùng Shock. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Shock là gì? (hay giải thích Va chạm nghĩa là gì?) . Định nghĩa Shock là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shock / Va chạm. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Các Loại Từ Của Shock
-
Ý Nghĩa Của Shock Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Shocked Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Shock - Từ điển Anh - Việt
-
Shock - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sốc Là Gì? Các Loại Sốc Thường Gặp | Vinmec
-
Sốc - Y Học Chăm Sóc Trọng Tâm - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Shock" | HiNative
-
Cơ Chế Của Giảm Chấn (Shock Absorber) Trên Xe ô Tô
-
Sốc Chấn Thương - Bệnh Viện Quân Y 103
-
G-Shock GMW-B5000: Hồi Sinh "Cụ Tổ" 1983 DW-5000C Từ Kim Loại
-
GÂY SỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đồng Hồ G-shock Của Nước Nào? Có Tốt Không? Có Nên Mua Không?
-
Đồng Hồ Casio G Shock GM-110B-1A | Vỏ Kim Loại | Chống Va Đập
shock