Shortlist (Short List, Short-List) - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | shortlist (short list, short-list) |
Thuật ngữ shortlist (short list, short-list)Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Danh Sách (Những Người Xin Việc) Được Chọn Bổ Sung; Danh Sách Trúng Tuyển.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Shortlist (Short List, Short-List)
| |
| Chủ đề | Chủ đề Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Shortlist (Short List, Short-List) là gì?
Shortlist (Short List, Short-List) có nghĩa là Danh Sách (Những Người Xin Việc) Được Chọn Bổ Sung; Danh Sách Trúng Tuyển
- Shortlist (Short List, Short-List) có nghĩa là Danh Sách (Những Người Xin Việc) Được Chọn Bổ Sung; Danh Sách Trúng Tuyển.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
Danh Sách (Những Người Xin Việc) Được Chọn Bổ Sung; Danh Sách Trúng Tuyển Tiếng Anh là gì?
Danh Sách (Những Người Xin Việc) Được Chọn Bổ Sung; Danh Sách Trúng Tuyển Tiếng Anh có nghĩa là Shortlist (Short List, Short-List).
Ý nghĩa - Giải thích
Shortlist (Short List, Short-List) nghĩa là Danh Sách (Những Người Xin Việc) Được Chọn Bổ Sung; Danh Sách Trúng Tuyển..
Đây là cách dùng Shortlist (Short List, Short-List). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Shortlist (Short List, Short-List) là gì? (hay giải thích Danh Sách (Những Người Xin Việc) Được Chọn Bổ Sung; Danh Sách Trúng Tuyển. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Shortlist (Short List, Short-List) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shortlist (Short List, Short-List) / Danh Sách (Những Người Xin Việc) Được Chọn Bổ Sung; Danh Sách Trúng Tuyển.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » The Short List Nghĩa Là Gì
-
Shortlist (Short List, Short-List) Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Ý Nghĩa Của Shortlist Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Shortlist (Short List, Short-List) Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải ...
-
Nghĩa Của Từ Shortlist - Từ điển Anh - Việt
-
Shortlist Short List, Short - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Short List Là Gì, Nghĩa Của Từ Short List | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "short-list" - Là Gì?
-
"short-listed" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Short List Là Gì
-
Short-list - đó Là Những Gì? Định Nghĩa Và ý Nghĩa - BIRMISS.COM
-
Shortlist Là Gì Lý Giải Shortlist Nghĩa Là Gì - Top Công Ty, địa điểm ...
-
Shortlist (short List, Short-list) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
Short List Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Shortlisted Là Gì, Nghĩa Của Từ Short List, Shortlist (Short List, Short
shortlist (short list, short-list)