Shower - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈʃɑʊ.ər/

Danh từ

shower (số nhiềushowers)

  1. Người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày.
  2. Trận mưa rào; trận mưa đá.
  3. Trận mưa (đạn, đá...). a shower of bullets — trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
  4. Sự dồn dập, sự tới tấp. a shower of gifts — đồ biểu tới tấp letters come in showers — thư từ gửi đến tới tấp
  5. Phòng tắm đứng, buồng tắm đứng, khay tắm đứng, cabin tắm.
  6. (Vật lý học) Mưa. meson shower — mưa mezon

Động từ

shower /ˈʃɑʊ.ər/

  1. Mưa rào; mưa đá.
  2. Mưa (đạn, đá...).
  3. Tắm đứng.
  4. Đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống. to shower blows on someone — đánh ai túi bụi
  5. (Thường + upon) Gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai).
  6. Đến dồn dập.

Chia động từ

shower
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to shower
Phân từ hiện tại showering
Phân từ quá khứ showered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại shower shower hoặc showerest¹ showers hoặc showereth¹ shower shower shower
Quá khứ showered showered hoặc showeredst¹ showered showered showered showered
Tương lai will/shall²shower will/shallshower hoặc wilt/shalt¹shower will/shallshower will/shallshower will/shallshower will/shallshower
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại shower shower hoặc showerest¹ shower shower shower shower
Quá khứ showered showered showered showered showered showered
Tương lai weretoshower hoặc shouldshower weretoshower hoặc shouldshower weretoshower hoặc shouldshower weretoshower hoặc shouldshower weretoshower hoặc shouldshower weretoshower hoặc shouldshower
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại shower let’s shower shower
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “shower”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=shower&oldid=1990886” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Vật lý học
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục shower 52 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Sử Dụng Từ Shower