Shower - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʃɑʊ.ər/
Danh từ
shower (số nhiềushowers)
- Người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày.
- Trận mưa rào; trận mưa đá.
- Trận mưa (đạn, đá...). a shower of bullets — trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
- Sự dồn dập, sự tới tấp. a shower of gifts — đồ biểu tới tấp letters come in showers — thư từ gửi đến tới tấp
- Phòng tắm đứng, buồng tắm đứng, khay tắm đứng, cabin tắm.
- (Vật lý học) Mưa. meson shower — mưa mezon
Động từ
shower /ˈʃɑʊ.ər/
- Mưa rào; mưa đá.
- Mưa (đạn, đá...).
- Tắm đứng.
- Đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống. to shower blows on someone — đánh ai túi bụi
- (Thường + upon) Gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai).
- Đến dồn dập.
Chia động từ
shower| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to shower | |||||
| Phân từ hiện tại | showering | |||||
| Phân từ quá khứ | showered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | shower | shower hoặc showerest¹ | showers hoặc showereth¹ | shower | shower | shower |
| Quá khứ | showered | showered hoặc showeredst¹ | showered | showered | showered | showered |
| Tương lai | will/shall²shower | will/shallshower hoặc wilt/shalt¹shower | will/shallshower | will/shallshower | will/shallshower | will/shallshower |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | shower | shower hoặc showerest¹ | shower | shower | shower | shower |
| Quá khứ | showered | showered | showered | showered | showered | showered |
| Tương lai | weretoshower hoặc shouldshower | weretoshower hoặc shouldshower | weretoshower hoặc shouldshower | weretoshower hoặc shouldshower | weretoshower hoặc shouldshower | weretoshower hoặc shouldshower |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | shower | — | let’s shower | shower | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “shower”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Vật lý học
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Sử Dụng Từ Shower
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Shower" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Shower Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Shower – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Shower Là Gì? Một Số Vấn đề Liên Quan đến “Shower”
-
Đặt Câu Với Từ "shower"
-
Shower Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Shower
-
SHOWER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Tắm - In The Bathroom - LeeRit
-
Shower Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vòi Hoa Sen Tiếng Anh Là Gì? Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Shower Gel Là Gì? Hướng Dẫn Sử Dụng Shower Gel đúng Cách để ...
-
Have A Shower Nghĩa Là Gì
-
"Tắm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt