Sí Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Việt Phép dịch "sí" thành Tiếng Việt

vâng, dạ, có là các bản dịch hàng đầu của "sí" thành Tiếng Việt.

noun pronoun masculine ngữ pháp

sí (lenguaje juvenil) [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Tây Ban Nha-Tiếng Việt

  • vâng

    adverb

    Una palabra utilizada para mostrar acuerdo o afirmación de algo.

    Lo obvio, , pero ¿qué más?

    Dĩ nhiên, vâng, nhưng còn gì khác?

    omegawiki
  • dạ

    noun

    Una palabra utilizada para mostrar acuerdo o afirmación de algo.

    Carentes de toda ternura, se devoraron entre con ansia insaciable”.

    Mất hết cảm xúc, họ cắn xé lẫn nhau mà vẫn không thỏa dạ”.

    omegawiki
  • adverb

    Una palabra utilizada para mostrar acuerdo o afirmación de algo.

    Al principio ella no me gustó, pero ahora .

    Lúc đầu tôi không thích cô ấy, nhưng bây giờ thì .

    omegawiki
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • phải
    • rồi
    • được
    • có chứ
    • đúng
    • chưa
    • được chứ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Sí, pero...

+ Thêm bản dịch Thêm

"Sí" trong từ điển Tiếng Tây Ban Nha - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "sí" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Si Trong Tiếng Tây Ban Nha