Sĩ Diện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. sĩ diện
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

sĩ diện tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ sĩ diện trong tiếng Trung và cách phát âm sĩ diện tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sĩ diện tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm sĩ diện tiếng Trung sĩ diện (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm sĩ diện tiếng Trung 爱面子; 要面子 《怕损害自己的体面, 被别人看不起。》面子; 头脸; 体面 《体统; 身份。》sĩ diện. 爱面子。giữ chút sĩ diện cho anh ta. 给他留点儿面子。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
爱面子; 要面子 《怕损害自己的体面, 被别人看不起。》面子; 头脸; 体面 《体统; 身份。》sĩ diện. 爱面子。giữ chút sĩ diện cho anh ta. 给他留点儿面子。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ sĩ diện hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • chánh tổng tiếng Trung là gì?
  • độ bền nén tiếng Trung là gì?
  • chim bay cá nhảy tiếng Trung là gì?
  • hoại sản tiếng Trung là gì?
  • điều lý tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sĩ diện trong tiếng Trung

爱面子; 要面子 《怕损害自己的体面, 被别人看不起。》面子; 头脸; 体面 《体统; 身份。》sĩ diện. 爱面子。giữ chút sĩ diện cho anh ta. 给他留点儿面子。

Đây là cách dùng sĩ diện tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sĩ diện tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 爱面子; 要面子 《怕损害自己的体面, 被别人看不起。》面子; 头脸; 体面 《体统; 身份。》sĩ diện. 爱面子。giữ chút sĩ diện cho anh ta. 给他留点儿面子。

Từ điển Việt Trung

  • không thể tự thoát tiếng Trung là gì?
  • bục nhảy cầu ván cứng tiếng Trung là gì?
  • sự biến hình tiếng Trung là gì?
  • thành nhân tiếng Trung là gì?
  • đi chợ phiên tiếng Trung là gì?
  • cười khan tiếng Trung là gì?
  • vong tình tiếng Trung là gì?
  • hạt vừng tiếng Trung là gì?
  • minh giám tiếng Trung là gì?
  • voi một ngà tiếng Trung là gì?
  • run rẩy tiếng Trung là gì?
  • với nhau tiếng Trung là gì?
  • vỡ giọng tiếng Trung là gì?
  • trà đá tiếng Trung là gì?
  • bát phố tiếng Trung là gì?
  • mới mẻ tiếng Trung là gì?
  • đuổi chẳng được, tha làm phúc tiếng Trung là gì?
  • Hạ Uy Di tiếng Trung là gì?
  • quầng mặt trời tiếng Trung là gì?
  • huỳnh cầm tiếng Trung là gì?
  • ấm sinh tiếng Trung là gì?
  • xanh rêu tiếng Trung là gì?
  • độ a xít tiếng Trung là gì?
  • mô đen tiếng Trung là gì?
  • xa tắp tiếng Trung là gì?
  • phương âm tiếng Trung là gì?
  • gương tiếng Trung là gì?
  • lập đàn tiếng Trung là gì?
  • ngộp tiếng Trung là gì?
  • bình hương tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Sĩ Diện Tiếng Trung Là Gì