Sĩ Diện - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
siʔi˧˥ ziə̰ʔn˨˩ʂi˧˩˨ jiə̰ŋ˨˨ʂi˨˩˦ jiəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂḭ˩˧ ɟiən˨˨ʂi˧˩ ɟiə̰n˨˨ʂḭ˨˨ ɟiə̰n˨˨

Danh từ

sĩ diện

  1. Những cái bên ngoài làm cho người ta coi trọng mình khi ở trước mặt người khác. Giữ sĩ diện.

Dịch

  • Tiếng Anh: face

Động từ

sĩ diện

  1. (khẩu ngữ) Muốn làm ra vẻ không thua kém ai hoặc che giấu sự kém cỏi của mình để mong được người khác coi trọng. Vì sĩ diện mà giấu dốt.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sĩ diện”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sĩ_diện&oldid=2143863” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ không trang trọng/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sĩ diện 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sĩ Diện Có ý Nghĩa Là Gì