Sĩ Số - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| siʔi˧˥ so˧˥ | ʂi˧˩˨ ʂo̰˩˧ | ʂi˨˩˦ ʂo˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂḭ˩˧ ʂo˩˩ | ʂi˧˩ ʂo˩˩ | ʂḭ˨˨ ʂo̰˩˧ | |
Danh từ
sĩ số
- Số học sinh của một trường hay một lớp.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sĩ số”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sỉ Số Hay Sĩ Số
-
Từ điển Tiếng Việt "sĩ Số" - Là Gì?
-
Sỉ Số Hay Sĩ Số Hay Sĩ Số - Nghĩa Của Từ Sĩ Số Trong Tiếng Việt
-
Sỉ Số Hay Sĩ Số
-
Sỉ Số Hay Sĩ Số - Ruby
-
Sĩ Số Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sĩ Số - Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sĩ Số' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sĩ Số Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sĩ Số
-
Sỉ Số Hay Sĩ Số
-
Sỉ Số Hay Sĩ Số
-
Sĩ Số Mỗi Lớp Tối đa 35 Em: Hay Nhưng Khó Thực Hiện Ngay | VOV.VN