SIEMENS

  • 0963 435.510
  • 0963 212.935
  • Zalo: 0963.435.510
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
  • Bảng Báo giá
Bạn chưa có mặt hàng nào trong giỏ.VNĐVNĐ
  • Bảng giá
    • Bảng giá thiết bị điện LS
    • Bảng giá SCHNEIDER
    • Bảng giá ABB
    • Bảng giá SIEMENS
    • Bảng giá AUTONICS
    • Bảng giá HANYOUNG
    • Bảng giá OMRON
    • Bảng giá IDEC
    • Bảng giá PANASONIC
    • Bảng giá MITSUBISHI
    • Bảng giá SINO
    • Bảng giá FUJI
    • Bảng giá PHOENIX CONTACT
    • Bảng giá MIKRO
    • Bảng giá EMIC
    • Bảng giá SELEC
    • Xem tất cả >>
  • Yêu cầu báo giá
  • Tài liệu
  • Software
VNECCO Corp. Danh mục Sản phẩm Danh mục
  • Tủ điện
  • Máy phát điện
  • Trạm biến áp
  • Thiết bị hạ thế
  • Tự động hóa
  • Cảm biến - Đo lường
  • Thiết bị đo Cầm tay
  • Thiết bị phân tích
  • Thiết bị thí nghiệm điện
  • Chiếu sáng
  • Cáp điện
  • Cơ điện - ME
Hãng sản xuất SCHNEIDER SIEMENS JJ-Lapp Cable LS VINA
  • 3M
  • ABB
  • EMIC
  • MBT
  • VNECCO
  • CADISUN
  • LS VINA
  • IDEC
  • IFM
  • OMRON
  • AUTONICS
  • HANYOUNG
  • FUJI Electric
  • Cadi Phú Nghĩa
  • MITSUBISHI Electric
Xem tất cả >>Tags phổ biến
  • biến tần atv1200
  • Biến tần Schneider
  • Biến tần Toshiba
  • biến tần trung thế
  • Biến tần Yaskawa
  • Cảm biến cảm ứng
  • Cảm biến laser
  • Cảm biến quang điện
  • Cảm biến quang, sợi quang
  • Cảm biến tiệm cận
  • Cảm biến từ
  • Cảm biến vị trí
  • cáp điện 35kv
  • cáp điện cadisun
  • cáp điện ruột đồng
  • cáp điện trung thế
  • Công tắc hành trình
  • đèn đường led
  • Encoder
  • Hitachi
  • Máy biến áp 3 pha kiểu hở
  • Máy biến áp 3 pha kiểu kín
  • Máy biến áp dầu
  • MCB
  • MCCB
  • mitsubishi
  • mitsubishi electric
  • Panasonic
  • thiết bị chiếu sáng
  • Yaskawa
Tất cảSIEMENS

Siemens AG (German pronunciation: [ˈziːmɛns]) is a German multinational engineering and electronics conglomerate company headquartered in Munich, Germany. It is the largest Europe-based electronics and electrical engineering company.[2] Siemens' principal activities are in the fields of industry, energy, transportation and healthcare. It is organized into five main divisions: Industry, Energy, Healthcare, Infrastructure & Cities, and Siemens Financial Services (SFS). Siemens and its subsidiaries employ approximately 360,000 people across nearly 190 countries and reported global revenue of approx 73.5 billion euros for the year of 2011.[3] Siemens has a primary listing on the Frankfurt Stock Exchange and a secondary listing on the New York Stock ExchangePressure Switches, Speedsensors, Safty Switches,  Discrepancy Switche, Overcurrent Relays, Microswitches... View detail>>Xem dạng Lưới Danh sáchSắp theo Theo thứ tựTên sp từ A tới ZTên sp từ Z tới AGiá: thấp tới caoGiá: cao tới thấpNgày tạoHiển thị 12243060 pcs Picture of  Relay Siemens 3RP1525-1AP30

Relay Siemens 3RP1525-1AP30

3RP1525-1AP30TIME RELAY, ON-DELAY, 1C, 15 RANGES (1,3,10,30,100) (S,MIN,H) AC 24,200...240 V AND DC 24 V, WITH LED908.000 đ Picture of ​Khởi động mềm 210A Siemens 3RW5243-2AC14

​Khởi động mềm 210A Siemens 3RW5243-2AC14

3RW5243-2AC14​Khởi động mềm 210A, Soft starter Siemens Chính hãng, Có sẵn. Mã hàng: 3RW5243-2AC14, (3RW52...) Thông số: Khởi dộng mềm 210A, điều khiển 110-250V AC, SIRIUS soft starter 200-480 V 210 A, 110-250 V AC spring-type terminals Analog output Hàng có sẵn, đầy đủ CO/CQ...67.000.000 đ 40.000.000 đ Picture of ​Khởi Động Mềm 37Kw 3RW4038-1TB04

​Khởi Động Mềm 37Kw 3RW4038-1TB04

3RW4038-1TB04Khởi động mềm 72 A, 37 kW 400 V Siemens 3RW4038-1TB04, có sẵn, full CO/CQ.có sẵn, CO/CQ. Mã hàng: 3RW4038-1TB04. Thông số: 3 pha 380VAC, điều khiển 24V AC/DC, (SP Giảm Giá Đặc Biệt). SIRIUS soft starter S2 72 A, 37 kW/400 V, 40 °C 200-480 V AC, 24 V AC/DC Screw terminals Thermistor motor protection Hàng có sẵn, Siemens Đức, BH 12 tháng, free ship. THÔNG TIN CƠ BẢN SẢN PHẨM: Product Article Number (Market Facing Number) 3RW4038-1TB04 Product Description SIRIUS soft starter S2 72 A, 37 kW/400 V, 40 °C 200-480 V AC, 24 V AC/DC Screw terminals Thermistor motor protection Product family 3RW40 soft starters Product Lifecycle (PLM) PM300:Active Product Price data Price Group 42G List Price Show prices Customer Price Show prices Surcharge for Raw Materials None Metal Factor LAO----- Delivery information Export Control Regulations AL : N / ECCN : EAR99 Standard lead time ex-works 1 Day/Days Net Weight (kg) 1,315 Kg Product Dimensions (W x L x H) Not available Packaging Dimension 68,50 x 169,00 x 195,00 Package size unit of measure MM Quantity Unit 1 Piece Packaging Quantity 1 Additional Product Information EAN 4011209692893 UPC 040892687897 Commodity Code 85371098 LKZ_FDB/ CatalogID CC-IC10 Product Group 3727 Country of origin Germany28.965.000 đ 14.859.100 đ Picture of ​Khởi động từ 4kw 9A Contactor Siemens coil 110V AC 3RT2016-1AF02

​Khởi động từ 4kw 9A Contactor Siemens coil 110V AC 3RT2016-1AF02

3RT2016-1AF02Khởi động từ 4kw 9A Contactor Siemens , coil 110V AC hàng chính hãng,full CO/CQ. Mã hàng: 3RT2016-1AF02. Thông số: Power contactor, AC-3 9 A, 4 kW / 400 V 1 NC, 110 V AC, 50 / 60 Hz 3-pole, Size S00 screw terminal Hàng có sẵn, chính hãng Siemens Đức, chính hãng, free ship.4.500.000 đ 350.000 đ Picture of ​Rơ le giám sát dòng điện Siemens 3UG4625-1CW30

​Rơ le giám sát dòng điện Siemens 3UG4625-1CW30

​3UG4625-1CW30Relay giám sát dòng điện, rờ le Siemens Đức, có sẵn. Mã hàng: 3UG4625-1CW30, (3UG46..) Thông số: Relay giám sát dòng điện, range setting 0.03-40A, ON delay 0.1 to 20s, Digital monitoring relay for residual current monitoring (with current transformer 3UL23) Setting range 0.03...40 A separate for warning threshold and switch-off value supply voltage 24 ... 240 V AC/DC, 50 .. 60Hz ON delay and tripping delay 0.1 to 20 s Shutdown hysteresis up to 50% Warning hysteresis 5% fixed Width 22.5 mm, 2 change-over contacts with or without fault buffer screw terminal Hàng có sẵn, chính hãng, đủ CO/CQ...6.706.000 đ 3.440.200 đ Picture of #REF!

#REF!

6AV2108-0AA05-0AA5SIMATIC Energy Suite V15.1, Engineering software in TIA Portal; Floating License; SW and documentation on CD; License key on USB flash drive; Class A; 6 languages: de,en,fr,es,it,zh; contains license certificate for 10 energy objects (2x5 EnO) ******************************* Content: Set (1x DVD + 1x USB)100 đ Picture of #REF!

#REF!

6AV2108-3AA05-0AE5Bộ năng lượng SIMATIC V15.1, Nâng cấp V14 -gt; V15.1; Phần mềm kỹ thuật trong TIA Portal; Giấy phép nổi; SW và tài liệu trên đĩa CD; Mã bản quyền trên ổ flash USB; Loại A; 6 ngôn ngữ: de,en,fr,es,it,zh; ******************************* Nội dung: Bộ (1x DVD + 1x USB)100 đ Picture of #REF!

#REF!

6AV2108-0AA06-0AA5SIMATIC Energy Suite V16, engineering software in TIA Portal; Floating License; SW and documentation on CD; license key on a USB stick; Class A; 6 languages: de,en,fr,es,it,zh; contains license certificate for 10 energy objects (2x5 EnO) ******************************* Content: set (1x DVD + 1x USB)100 đ Picture of #REF!

#REF!

6AV2108-3AA06-0AE5SIMATIC Energy Suite V16, upgrade V14..V15 -> V16; engineering software in TIA Portal; Floating License; SW and documentation on CD; license key on a USB stick; Class A; 6 languages: de,en,fr,es,it,zh; ******************************* Content: set (1x DVD + 1x USB)100 đ Picture of #REF!

#REF!

6AV2108-0AA05-0AH5SIMATIC Energy Suite V15, engineering software in the TIA Portal; Floating License; software, documentation and license key for download; class A; 6 languages: de,en,fr,es,it,zh; contains license certificates for 10 energy objects (2x5 EnO) as pdf for download ******************************* Email address required for delivery100 đ Picture of #REF!

#REF!

6AV2108-3AA05-0AK5SIMATIC Energy Suite V15, upgrade V14 -> V15; engineering software in the TIA Portal; Floating License; software, documentation and license key for download; class A; 6 languages: de,en,fr,es,it,zh. ******************************* Email address required for delivery100 đ Picture of #REF!

#REF!

6AV2108-0AA06-0AH5SIMATIC Energy Suite V16, engineering software in the TIA Portal; Floating License; software, documentation and license key for download; class A; 6 languages: de,en,fr,es,it,zh; contains license certificates for 10 energy objects (2x5 EnO) as pdf for download ******************************* Email address required for delivery100 đ Picture of #REF!

#REF!

6AV2108-3AA06-0AK5SIMATIC Energy Suite V16, upgrade V14..V15 -> V16; engineering software in the TIA Portal; Floating License; software, documentation and license key for download; class A; 6 languages: de,en,fr,es,it,zh. ******************************* Email address required for delivery100 đ Picture of #REF!

#REF!

6AV2108-0AA05-0AA7SIMATIC Energy Suite Trial V15.1, engineering software in TIA Portal; Trial License; SW and documentation on CD; Class A; 6 languages: de,en,fr,es,it,zh; ******************************* Content: 1x DVD100 đ Picture of #REF!

#REF!

6AV2108-0AA06-0AA7Bản dùng thử bộ năng lượng SIMATIC V16; phần mềm kỹ thuật trong TIA Portal; Giấy phép thử nghiệm; SW và tài liệu trên đĩa CD; Loại A; 6 ngôn ngữ: de,en,fr,es,it,zh; ******************************* Nội dung: 1x DVD100 đ Picture of 0ED00 Tấm chắn pha dùng 3VJ9218-0CA00

0ED00 Tấm chắn pha dùng 3VJ9218-0CA00

3VJ9218-0CA0091.000 đ 98.280 đ Picture of 10 nhãn nhận dạng màu CC01 Siemens 6DL1193-6CP01-2HH1

10 nhãn nhận dạng màu CC01 Siemens 6DL1193-6CP01-2HH1

6DL1193-6CP01-2HH1SIMATIC ET 200SP HA, 10 color-coded labels color code CC01, for I/O modules, module-specific, for 32 push-in terminals100 đ Picture of 10 nhãn nhận dạng màu CC02 Siemens 6DL1193-6CP02-2HH1

10 nhãn nhận dạng màu CC02 Siemens 6DL1193-6CP02-2HH1

6DL1193-6CP02-2HH1SIMATIC ET 200SP HA, 10 color-coded labels color code CC02, for I/O modules, module-specific, for 32 push-in terminals100 đ Picture of 10 nhãn nhận dạng màu CC40 Siemens 6DL1193-6CP40-2HK0

10 nhãn nhận dạng màu CC40 Siemens 6DL1193-6CP40-2HK0

6DL1193-6CP40-2HK0SIMATIC ET 200SP HA, 10 color-coded labels color code CC40, for I/O modules, module-specific, for 16 push-in terminals100 đ Picture of 10 nhãn nhận dạng màu CC42 Siemens 6DL1193-6CP42-2HK0

10 nhãn nhận dạng màu CC42 Siemens 6DL1193-6CP42-2HK0

6DL1193-6CP42-2HK0SIMATIC ET 200SP HA, 10 color-coded labels color code CC42, for I/O modules, module-specific, for 16 push-in terminals100 đ Picture of 200 Đầu vào analog thông minh SM AR02 RTD 2 AI Siemens 6ES7288-3AR02-0AA0

200 Đầu vào analog thông minh SM AR02 RTD 2 AI Siemens 6ES7288-3AR02-0AA0

6ES7288-3AR02-0AA0SIMATIC S7-200 SMART, Analog input SM AR02 RTD, 2x AI RTD modules100 đ Picture of 200 Đầu vào analog thông minh SM AR04 RTD 2 AI Siemens 6ES7288-3AR04-0AA0

200 Đầu vào analog thông minh SM AR04 RTD 2 AI Siemens 6ES7288-3AR04-0AA0

6ES7288-3AR04-0AA0SIMATIC S7-200 SMART, Analog input SM AR04 RTD, 4xAI RTD module100 đ Picture of 200 Đầu vào analog thông minh SM AT04 TC 4AI Siemens 6ES7288-3AT04-0AA0

200 Đầu vào analog thông minh SM AT04 TC 4AI Siemens 6ES7288-3AT04-0AA0

6ES7288-3AT04-0AA0SIMATIC S7-200 SMART, Analog input SM AI04, 4 AI, 4xAI thermocouples100 đ Picture of 3RH2911-1FA04 - Tiếp điểm phụ Siemems

3RH2911-1FA04 - Tiếp điểm phụ Siemems

3RH2911-1FA04378.000 đ 258.000 đ Picture of 3RH2911-1FA22 - Tiếp điểm phụ Siemems

3RH2911-1FA22 - Tiếp điểm phụ Siemems

3RH2911-1FA22160.000 đ 82.100 đ Picture of 3RH2911-1GA40 - Tiếp điểm phụ Siemems

3RH2911-1GA40 - Tiếp điểm phụ Siemems

3RH2911-1GA40168.000 đ 86.200 đ Picture of 3RH2911-1HA13 - Tiếp điểm phụ Siemems

3RH2911-1HA13 - Tiếp điểm phụ Siemems

3RH2911-1HA13378.000 đ 194.000 đ Picture of 3RH2911-1HA31 - Tiếp điểm phụ Siemems

3RH2911-1HA31 - Tiếp điểm phụ Siemems

3RH2911-1HA31378.000 đ 262.500 đ Picture of 3RN2000-1AW30- RƠLE KỸ THUẬT SỐ BẢO VỆ QUÁ NHIỆT CHO MOTOR ĐIỆN ÁP 24 V-240 V DÒNG ĐIỆN 1A

3RN2000-1AW30- RƠLE KỸ THUẬT SỐ BẢO VỆ QUÁ NHIỆT CHO MOTOR ĐIỆN ÁP 24 V-240 V DÒNG ĐIỆN 1A

3RN2000-1AW301.964.000 đ 1.007.500 đ Picture of 3RV1011-0AA10 CIRCUIT BREAKER

3RV1011-0AA10 CIRCUIT BREAKER

3RV1011-0AA10CIRCUIT-BREAKER, 0.11...0.16A N-RELEASE 2.1 A, SIZE S00 MOTOR PROTECTION, CLASS 10, SCREW CONNECTION STANDARD BREAKING CAPACITY720.000 đ Picture of 3RV1011-0AA15-CIRCUIT BREAKER

3RV1011-0AA15-CIRCUIT BREAKER

3RV1011-0AA15CIRCUIT-BREAKER, SIZE S00, FOR MOTOR PROTECTION, CLASS 10, A REL.0.11…0.16A, N REL.2.1A SCREW CONNECTION, STANDARD BREAKING CAPACITY, W. TRANSV. AUX. SWITCH 1NO/1NC862.500 đ Picture of 3VJ1220-7DA22-0AA0 Cầu dao khối MCCB 2P 55kA 200A

3VJ1220-7DA22-0AA0 Cầu dao khối MCCB 2P 55kA 200A

3VJ1220-7DA22-0AA05.141.400 đ 2.637.600 đ Picture of 3VJ1225-3DA22-0AA0 Cầu dao khối MCCB 2P 25kA 250A

3VJ1225-3DA22-0AA0 Cầu dao khối MCCB 2P 25kA 250A

3VJ1225-3DA22-0AA04.826.800 đ 2.476.100 đ Picture of 3VJ1225-5DA22-0AA0 Cầu dao khối MCCB 2P 36kA 250A

3VJ1225-5DA22-0AA0 Cầu dao khối MCCB 2P 36kA 250A

3VJ1225-5DA22-0AA05.226.100 đ 2.681.000 đ Picture of 3VJ1225-7DA22-0AA0 Cầu dao khối MCCB 2P 55kA 250A

3VJ1225-7DA22-0AA0 Cầu dao khối MCCB 2P 55kA 250A

3VJ1225-7DA22-0AA05.758.500 đ 2.954.100 đ Picture of 3VM9908-0BL33- PHỤ KIỆN CỦA ÁP TÔ MÁT

3VM9908-0BL33- PHỤ KIỆN CỦA ÁP TÔ MÁT

3VM9908-0BL33shunt trip left 208-277V AC 50/60Hz 220-250V DC accessory for: 3VM to 630A2.497.000 đ 1.121.400 đ Picture of 50 nhãn mã màu CC00 Siemens 6ES7193-6CP00-4MA0

50 nhãn mã màu CC00 Siemens 6ES7193-6CP00-4MA0

6ES7193-6CP00-4MA0SIMATIC ET 200SP, 50 color-coded labels color code CC00, for I/O modules, module-specific, for 16 push-in terminals100 đ Picture of 50 nhãn mã màu CC01 Siemens 6ES7193-6CP01-4MA0

50 nhãn mã màu CC01 Siemens 6ES7193-6CP01-4MA0

6ES7193-6CP01-4MA0SIMATIC ET 200SP, 50 color-coded labels Color code CC01, for I/O modules, module-specific, for 16 push-in terminals100 đ Picture of 50 nhãn mã màu CC02 Siemens 6ES7193-6CP02-4MA0

50 nhãn mã màu CC02 Siemens 6ES7193-6CP02-4MA0

6ES7193-6CP02-4MA0SIMATIC ET 200SP, 50 color-coded labels Color code CC02, for I/O modules, module-specific, for 16 push-in terminals100 đ Picture of 50 nhãn mã màu CC73 Siemens 6ES7193-6CP73-4AA0

50 nhãn mã màu CC73 Siemens 6ES7193-6CP73-4AA0

6ES7193-6CP73-4AA0SIMATIC ET 200SP, 50 color-coded labels Color code CC73, for 10 AUX terminals, for BU type A0, with push-in terminals100 đ Picture of 6AV6642-0BD01-3AX0-TP177B 4″ Siemens

6AV6642-0BD01-3AX0-TP177B 4″ Siemens

6AV6642-0BD01-3AX0SIMATIC TP177B 4″ COLOR PN/DP TFT 256 COLOR-16:9-DISPLAY, MPI-/PROFIBUS-DP – PROTOCOL RS485-/RS422-/USB – INTERFACE ETHERNET10/100 INTERFACE PRINTER – INTERFACE SLOT FOR MM-CARD CONFIGURABLE WITH WINCC FLEXIBLE 200820.420.000 đ Picture of 6AV6643-0CB01-1AX2-MP 277 8″ Touch Siemens

6AV6643-0CB01-1AX2-MP 277 8″ Touch Siemens

6AV6643-0CB01-1AX2SIMATIC MP 277 8″ TOUCH MULTI PANEL W. RETENTIVE MEMORY 7,5″ TFT DISPLAY 6 MB CONFIGURING MEMORY, CONFIGURABLE WITH WINCC FLEXIBLE 2008 STANDARD SP3 UPDATE 568.830.000 đ Picture of 6AV6643-0CD01-1AX2-MP 277 10″ Touch Siemens

6AV6643-0CD01-1AX2-MP 277 10″ Touch Siemens

6AV6643-0CD01-1AX2SIMATIC MP 277 10″ TOUCH MULTI PANEL W. RETENTIVE MEMORY 10,4″ TFT DISPLAY 6 MB CONFIGURING MEMORY, CONFIGURABLE WITH WINCC FLEXIBLE 2008 STANDARD SP3 UPDATE 585.540.000 đ Picture of 6AV6643-0DB01-1AX2-MP 277 8″ Key Siemens

6AV6643-0DB01-1AX2-MP 277 8″ Key Siemens

6AV6643-0DB01-1AX2SIMATIC MP 277 8″ KEY MULTIPANEL, W. RETENTIVE MEMORY 7,5″ TFT DISPLAY, 6 MB CONFIGURING MEMORY, CONFIGURABLE WITH WINCC FLEXIBLE 2008 STANDARD SP3 UPDATE 572.540.000 đ Picture of 6AV6643-0DD01-1AX2-MP 277 10″ Key Siemens

6AV6643-0DD01-1AX2-MP 277 10″ Key Siemens

6AV6643-0DD01-1AX2SIMATIC MP 277 10″ KEY MULTIPANEL, W. RETENTIVE MEMORY 10,4″ TFT DISPLAY, 6 MB CONFIGURING MEMORY, CONFIGURABLE WITH WINCC FLEXIBLE 2008 STANDARD SP3 UPDATE 589.270.000 đ Picture of 6DR2803-8C Siemens

6DR2803-8C Siemens

6DR2803-8C100 đ Picture of 6ES7321-7TH00-0AB0 SM321 DI Siemens

6ES7321-7TH00-0AB0 SM321 DI Siemens

6ES7321-7TH00-0AB0SIMATIC S7/PCS7, SM 321 DIGITAL INPUT MODULE, 16 DI, 24V DC, 1 X 40 PIN, CAPABLE OF DIAGNOSTICS, FOR CONTACTS (CONNECTED/20.230.000 đ Picture of 6ES7407-0KR02-0AA0 PS 407 Siemens

6ES7407-0KR02-0AA0 PS 407 Siemens

6ES7407-0KR02-0AA0SIMATIC S7-400, POWER SUPPLY PS407; 10A, WIDERANGE, 120/230V UC, 5V DC/10A,17.616.000 đ 15.424.000 đ Picture of 6ES7412-2EK06-0AB0 CPU 412-2PN Siemens

6ES7412-2EK06-0AB0 CPU 412-2PN Siemens

6ES7412-2EK06-0AB0SIMATIC S7-400, CPU 412-2 PN CENTRAL PROCESSING UNIT WITH: 1 MB WORKING MEMORY, (0,5 MB CODE, 0,5 MB DATA), INTERFACES:67.770.000 đ Picture of 6ES7414-3EM06-0AB0 CPU 414-3PN/DP Siemens

6ES7414-3EM06-0AB0 CPU 414-3PN/DP Siemens

6ES7414-3EM06-0AB0-CPUSIMATIC S7-400, CPU 414-3 PN/DP CENTRAL PROCESSING UNIT WITH: 4 MB WORKING MEMORY, (2 MB KB CODE, 2 MB DATA), INTERFACES: 1. IF MPI/DP 12 MBIT/S (X1), 2. IF ETHERNET/PROFINET (X5), 3. IF IF964-DP PLUGABLE (IF1)119.560.000 đ Picture of 6ES7414-5HM06-0AB0 CPU 414-5H Siemens

6ES7414-5HM06-0AB0 CPU 414-5H Siemens

6ES7414-5HM06-0AB0SIMATIC S7-400H, CPU 414-5H, CENTRAL UNIT FOR S7-400H AND S7-400F/FH, 5 INTERFACES: 1X MPI/DP, 1X DP, 1X PN AND 2 FOR SYNC MODULES 4 MB MEMORY145.986.000 đ 127.814.000 đ Picture of 6ES7422-7BL00-0AB0 SM422 D0 Siemens

6ES7422-7BL00-0AB0 SM422 D0 Siemens

6ES7422-7BL00-0AB0SIMATIC S7-400, DIG.OUTPUT MOD. SM 422, OPTIC. ISOLATED, 32 DO, 24V DC, 0.5A WITH 0,15 MS OUTPUT DELAY, DIAGNOSTICS20.034.000 đ 17.540.000 đ Picture of 6ES7450-1AP01-0AE0 FM 450-1 Siemens

6ES7450-1AP01-0AE0 FM 450-1 Siemens

6ES7450-1AP01-0AE0SIMATIC S7-400, FM 450-1 FUNCTION MODULE F. COUNT.FUNCT. WITH 2 CHANNELS INCL. CONFIG. PACKAGE ON CD16.500.000 đ 20.184.112 đ Picture of 6ES7461-3AA00-7AA0 IM461 Siemens

6ES7461-3AA00-7AA0 IM461 Siemens

6ES7461-3AA00-7AA0SIMATIC S7-400, TERMINATOR FOR RECEIVER IM461-3 INTERFACE MOD.1.878.000 đ Picture of 6ES7810-5CE15-0YB5 – SIMATIC IOT2050

6ES7810-5CE15-0YB5 – SIMATIC IOT2050

6ES7810-5CE15-0YB559.400.000 đ 64.152.000 đ Picture of 6ES7822-0AE08-0YA5 – SIMATIC IOT2050

6ES7822-0AE08-0YA5 – SIMATIC IOT2050

6ES7822-0AE08-0YA55.850.000 đ 6.318.000 đ Picture of 6ES7997-1CA00-4BA1- ĐĨA DVD CHỨA Phần mềm TỰ ĐỘNG HÓA NHÀ MÁY CHO ĐỐI TÁC GIẢI PHÁP

6ES7997-1CA00-4BA1- ĐĨA DVD CHỨA Phần mềm TỰ ĐỘNG HÓA NHÀ MÁY CHO ĐỐI TÁC GIẢI PHÁP

6ES7997-1CA00-4BA1Approved Partner VAR Value Package Advanced Factory Automation Box SW Delivery (BSD / DVDs) Includes: Current TIA Portal software with SIMATIC STEP 7 Professional Engineering Software, SIMATIC WinCC Advanced Engineering Software, SINAMICS StartDrive. 2 new licenses for each package Annual contribution included Follow-up service ******************************* Only for Approved Partners!Xuất xứ: DE (Đức)8.097.600 đ Picture of ANALOG I/O EM 235 4 AI DC +/-10V; 1AQ DC +/-10V - SIEMENS

ANALOG I/O EM 235 4 AI DC +/-10V; 1AQ DC +/-10V - SIEMENS

6ES7235-0KD22-0XA0SIMATIC S7-200, ANALOG I/O EM 235, FOR S7-22X CPU ONLY, 4 AI, DC +/-10V; 1AQ, DC +/-10V 12 BIT CONVERTER4.645.300 đ 9.350.000 đ Picture of Analog I/O SM AM03 2AI/1AO Siemens 6ES7288-3AM03-0AA0

Analog I/O SM AM03 2AI/1AO Siemens 6ES7288-3AM03-0AA0

6ES7288-3AM03-0AA0SIMATIC S7-200 SMART, analog I/O SM AM06, 2AI/1AO, 0..10V,0..5V, 0/4..20mA, +/-5 V, +/-2.5 V, 12 bit resolution or 4...20 mA, +/-10 V, 11 bit resolution100 đ Picture of Analog I/O SM AM06 4AI/2AO Siemens 6ES7288-3AM06-0AA0

Analog I/O SM AM06 4AI/2AO Siemens 6ES7288-3AM06-0AA0

6ES7288-3AM06-0AA0SIMATIC S7-200 SMART, analog I/O SM AM06, 4 AI/2 AO, 0..10 V, 0..5 V, 0/4..20mA, +/-5 V, +/-2.5 V, 12 bit resolution or 4...20 mA, +/-10 V 11 bit resolution100 đ
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • Trang tiếp
  • Trang cuối
Thông tin VNECCO
  • Liên hệ mua hàng
  • Giới thiệu công ty
  • Liên hệ hợp tác
  • Tuyển dụng
  • Tư vấn báo giá Dự án
  • Liên hệ
Lĩnh vực Sản xuất & Kinh doanh
  • Cột đèn chiếu sáng
  • Tủ điện hạ thế
  • Tủ trung thế RMU - Máy cắt Recloser
  • Nhập khẩu thiết bị điện & Tự động hoá
  • Sản xuất trạm biến áp
  • Phân phối cáp điện
Hỗ trợ khách hàng
  • Đơn Đặt hàng
  • Địa chỉ
  • Bảng Báo giá
  • So sánh Sản phẩm
  • Đăng ký tài khoản
  • Hướng dẫn mua hàng
  • Hướng dẫn Thanh toán
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả / Hoàn tiền
  • Chính sách vận chuyển/ Lắp đặt
Kết nối với chúng tôi
  • RSS
  • YouTube
Đăng ký nhận tin tức

CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG ĐIỆN & ĐIỆN TOÁN VIỆT NAM Mã số thuế: 0 1 0 5 3 7 0 5 8 3 Địa chỉ: lô 35-U03, phố Yên Lộ, KĐT Đô Nghĩa, Q.Hà Đông, Hà Nội Điện thoại: 024.62543598 ** Hotline: 0963.212.935 Kinh doanh 01: 0961.803.553 ** Kinh doanh 02: 0963.435.510 Email: [email protected] STK: 124450039 - Ngân hàng ACB Chi nhánh Times CityCopyright © 2024 VNECCO Corp.Powered by nopCommerce

Từ khóa » Bảng Giá Mccb Siemens