Siêng Năng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
assiduous, diligent, industrious là các bản dịch hàng đầu của "siêng năng" thành Tiếng Anh.
siêng năng + Thêm bản dịch Thêm siêng năngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
assiduous
adjective GlosbeMT_RnD -
diligent
adjectiveNhững giây phút này trở nên thích thú hơn sau những ngày làm việc siêng năng.
These periods are even more enjoyable after we have worked diligently.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
industrious
adjectiveChúng ta cũng cần phải siêng năng và nỗ lực để hội đủ điều kiện.
We must also be industrious and put forth diligent effort to meet the requirements.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- assiduously
- diligence
- diligently
- hard-working
- laborious
- sedulous
- studious
- studiously
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " siêng năng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "siêng năng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Siêng Năng Nói Tiếng Anh Là Gì
-
Siêng Năng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
SIÊNG NĂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SIÊNG NĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'siêng Năng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"Chăm Chỉ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
SIÊNG NĂNG - Translation In English
-
Bản Dịch Của Diligent – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ Chỉ Tính Cách Trong Công Việc - VnExpress
-
Động Lực Học Tiếng Anh: 17 Bí Quyết Duy Trì Hứng Khởi Mỗi Ngày
-
4 Cách để Nói Tiếng Anh Tự Nhiên Như Người Bản Xứ - UEH - ISB
-
"Nâng Tầm" Lời Khen Phụ Nữ Với 50 Từ Vựng Tiếng Anh Nâng Cao
-
Lập Kế Hoạch Học Tiếng Anh Mỗi Ngày Hiệu Quả - Thành Tây
-
Ham Học Hỏi Tiếng Anh Là Gì, Những Cụm Từ Thú Vị Trong Tiếng
-
Vượt Qua Cơn Lười Biếng Với Bộ Danh Ngôn Và Thành Ngữ Tiếng Anh ...