Siêng năng tiếng Anh là gì - Sgv.edu.vn www.sgv.edu.vn › sieng-nang-tieng-anh-la-gi-post2350
Xem chi tiết »
siêng năng {tính} · volume_up · assiduous · industrious · laborious · studious ; một cách siêng năng {trạng} · volume_up · laboriously.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh siêng năng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: assiduous, diligent, industrious . Bản dịch theo ngữ cảnh của siêng năng có ít nhất ...
Xem chi tiết »
translations siêng năng · assiduous. adjective. GlosbeMT_RnD · diligent. adjective. Vậy chúng ta có thật sự cảnh giác và siêng năng không? So are we really being ...
Xem chi tiết »
"siêng năng" in English ; siêng năng {adj.} · volume_up · assiduous · industrious · laborious · studious ; một cách siêng năng {adv.} · volume_up · laboriously.
Xem chi tiết »
Nếu bạn không nhớ làm việc siêng năng điều này có thể không làm phiền bạn; · If you don't mind handyman work this may not bother you;.
Xem chi tiết »
siêng năng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ siêng năng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Chúng ta cũng cần phải siêng năng và nỗ lực để hội đủ điều kiện. We must also be industrious and put forth diligent effort to meet the requirements. 26. Đây là ...
Xem chi tiết »
Siêng năng tiếng Anh là assiduous, diligent, hard – working. Chắc chắn bạn chưa xem: Uống milo có tác dụng gì · uống nước muối giảm cân; Mua máy chạy bộ cho chó ...
Xem chi tiết »
Siêng năng tiếng Anh là assiduous, diligent, hard – working. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số mẫu câu tiếng Anh về siêng năng: Diligent: /ˈdɪlɪdʒənt/. He is ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese · laborious. * tính từ - cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó - khó nhọc, gian khổ =laborious task+ một công việc khó nhọc - nặng nề, ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · studiousness - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... sự chăm chỉ, sự siêng năng ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · He was the most diligent investigator of the peculiar, and the most exalted philosopher. Từ Cambridge English Corpus. It was the hard-working, ...
Xem chi tiết »
Cô ấy là một học sinh chăm chỉ. The staff working on the unit are hard-working. Các nhân viên trong đơn vị làm việc siêng năng. I've never seen such ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Siêng Năng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề siêng năng nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu