SIÊNG NĂNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › siêng-năng
Xem chi tiết »
Nghĩa của "siêng năng" trong tiếng Anh ; siêng năng {tính} · volume_up · assiduous · industrious · laborious · studious ; một cách siêng năng {trạng} · volume_up.
Xem chi tiết »
Siêng năng tiếng Anh là assiduous, diligent, hard - working. Siêng năng là biểu hiện ở sự cần cù, tự giác, miệt mài, làm việc thường xuyên và đều đặn.
Xem chi tiết »
"siêng năng" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "siêng năng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: assiduous, diligent, industrious.
Xem chi tiết »
translations siêng năng · assiduous. adjective. GlosbeMT_RnD · diligent. adjective. Vậy chúng ta có thật sự cảnh giác và siêng năng không? So are we really being ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn không nhớ làm việc siêng năng điều này có thể không làm phiền bạn; · If you don't mind handyman work this may not bother you;.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SIÊNG NĂNG TRONG VIỆC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SIÊNG NĂNG TRONG VIỆC" ...
Xem chi tiết »
siêng năng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. diligent, assiduous ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. diligent, assiduous ; Từ điển Việt Anh - ...
Xem chi tiết »
Diligent: /ˈdɪlɪdʒənt/. He is very diligent in his work: Anh ấy rất siêng năng trong công việc của anh ấy. Hoa is very diligent in her homework.
Xem chi tiết »
It is a time for diligence and long hours. 7. Kimball học làm việc siêng năng lúc còn rất nhỏ. Kimball learned to work hard at an early age. 8.
Xem chi tiết »
Diligent: /ˈdɪlɪdʒənt/. He is very diligent in his work: Anh ấy rất siêng năng trong công việc của anh ấy. Hoa is very diligent in her homework.
Xem chi tiết »
Hãy đứng dậy và chiếu sáng trong trường học của mình với sự siêng năng, lương thiện và liêm khiết. Arise and shine forth in your schools with hard work, honesty ...
Xem chi tiết »
Siêng năng tiếng Anh là assiduous, diligent, hard – working. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số mẫu câu tiếng Anh về siêng năng: Diligent: /ˈdɪlɪdʒənt/. He is ...
Xem chi tiết »
Definition, Meaning [vi]. siêng năng - có hoặc thể hiện sự cẩn thận và tận tâm trong công việc hoặc nhiệm vụ của một người. Similar words ...
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2022 · Caring parents work hard to provide for their offspring. jw2019. Cảnh giác và siêng năng trong lúc ngài hiện diện. Vigilant and Diligent During ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Siêng Năng Trong English
Thông tin và kiến thức về chủ đề siêng năng trong english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu