SIÊU THỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
SIÊU THỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsiêu thị
supermarket
siêu thịsuper market
siêu thịsuperstore
siêu thịsiêu cửa hànghypermarket
siêu thịmart
siêu thịchợsupermarkets
siêu thịsuper markets
siêu thịsuperstores
siêu thịsiêu cửa hàngmarts
siêu thịchợhypermarkets
siêu thị
{-}
Phong cách/chủ đề:
I went to a supermarket.Siêu thị& nhà hàng ₫ 0.
Hypermarts& Restaurants₫0.Em và mẹ đi siêu thị.
Mom and I went to a supermarket.Cháu vào siêu thị làm gì?
What are you going to the supermarket for?Đóng gói lại thịt theo siêu thị.
Remballe meat by hypermarkets.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthị trường rất lớn thị trưởng mới siêu thị mini thị trường quá nóng thị trường rất tốt Sử dụng với động từmàn hình hiển thịkhả năng hiển thịchiến lược tiếp thịthị trường cạnh tranh xin thị thực thị trường xuất khẩu chiến dịch tiếp thịmiễn thị thực thị trường chính kế hoạch tiếp thịHơnSử dụng với danh từthị trường thị trấn đô thịthị thực thị giác siêu thịthị phần thị trường mỹ thị lực thành thịHơnSiêu thị khó kìm giữ giá.
Difficult for supermarkets to hold back prices.Chúng tôi vội vã đi vào siêu thị.
We rushed to the super market.Siêu thị Happy, bảo vệ chỗ đỗ xe.
At Happy, Happy Mart. Parking… parking cars.Chúng tôi gặp nhau tại siêu thị địa phương.
We met at the supermarket in town.Là một siêu thị thực phẩm sẽ nhịn đói đến chết.
Being a food mart would starve themselves to death.Nó cũng có thể được sử dụng trong siêu thị, là tốt.
It also can be used in super market, as well.Siêu thị mua sắm, quảng cáo cho thương hiệu;
Suppermarket shopping, advertising for brand; clothes packing;Một video" hấp dẫn" trên gói thịt trong siêu thị!
An"intriguing" video on the meat pack in hypermarket!Có hàng quán, siêu thị, conbini khu vực gần ga.
Supermarket"Three Mart" is next to Nishi-takashimadaira station.Không cần phảimua chất lỏng gạt nước trong siêu thị nữa!
No need to buy the wiper fluid in supermaket again!Trung tâm mua sắm, 30 siêu thị sẽ được xây thêm ở Hà Nội.
Shopping centers, 30 supermakets will be built in Hanoi.Bóng hai ngườinép vào nhau bước ra khỏi siêu thị.
Two friends run into each other outside of the supermarket.Khách hàng của chúng tôi là siêu thị, nhà hàng, cá nhân.
Our customer are super-market, restaurant, and individual.Hầu như tất cả mọi thứ chúng ta cần đều có trong siêu thị.
Almost everything we want is available in the supermarkets.Trang chủDịch vụBảo vệ siêu thị- Trung tâm thương mại.
HomeServicesSecurity service for the supermarket- Shopping mall.Siêu thị là các cửa hàng ở Mỹ bán gần như tất cả mọi thứ.
Superstores are stores in the USA that sell nearly everything.Hiện tại,bạn cũng có thể tận dụng magiê dầu từ siêu thị.
At present, you can also avail magnesium oil from super market.Auchan có 639 siêu thị và 2.874 cửa hàng trên toàn thế giới.
Auchan had 639 hypermarkets and 2874 supermarkets around the world.Dân địa phương thường đi siêu thị ngày thứ bảy và ngày chủ nhật.
The local people often go to supermarkets on Saturday and Sunday.Siêu thị nhập khẩu một loạt các loại thực phẩm đắt tiền và các mặt hàng khác.
Urban supermarkets import an array of expensive foods and other items.Hãy để ý những trang bị này trong siêu thị như những thực phẩm tăng cường.
Look out for these in the supermarkets as fortified foods.Siêu thị Big C Thái Lan đang chuẩn bị thâm nhập vào thị trường Malaysia.
Thai Hypermarket Big C appears to be preparing to enter Malaysia.Nó không được bán trong cửa hàng, nhà thuốc hoặc siêu thị như Mercadona.
Do not look for it in pharmacies or in supermarkets like Mercadona.Ngoài ra còn có nhiều chuỗi siêu thị địa phương như Fantastiko và Picadilly.
There are also many local supermaket chains like Fantastiko, Familia, and Piccadilly.Đó là ứngdụng cho thị trường truyền thống, siêu thị hoặc nhà hàng.
That is application for the traditional market, supermaket or restaurant.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 5194, Thời gian: 0.0283 ![]()
![]()
siêu thanhsiêu thị có thể

Tiếng việt-Tiếng anh
siêu thị English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Siêu thị trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chuỗi siêu thịsupermarket chainhypermarket chainsupermarket chainskệ siêu thịsupermarket shelfsiêu thị địa phươnglocal supermarketlocal supermarketsđi siêu thịgo to the supermarketđại siêu thịhypermarketshypermarketmột số siêu thịsome supermarketsTừng chữ dịch
siêutính từsuperultrahypermegaultrasonicthịtính từthịvisualthịdanh từmarkettownthi STừ đồng nghĩa của Siêu thị
mart supermarket superstoreTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Siêu Thị Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào
-
→ Siêu Thị, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SIÊU THỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Siêu Thị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Siêu Thị - StudyTiengAnh
-
Xem Ngay Kẻo Lỡ Bộ 50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Siêu Thị - At The ...
-
Siêu Thị Trong Tiếng Anh - Hỏi Đáp
-
Đi Siêu Thị Tiếng Anh Là Gì
-
Siêu Thị Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Ghi Nhớ Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Siêu Thị
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Siêu Thị - Step Up English
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp] Supermarket Vocabulary - Từ Vựng Về Siêu Thị
-
Hệ Thống Siêu Thị Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Siêu Thị Cơ Bản Nhất