SIG định Nghĩa: Chữ Ký - Signature - Abbreviation Finder
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 3 chữ cái › SIG › Chữ ký SIG: Chữ ký SIG có nghĩa là gì? Chữ ký là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. SIG có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 3 chữ cái › SIG › Chữ ký SIG: Chữ ký SIG có nghĩa là gì? Chữ ký là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. SIG có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. SIG là viết tắt của Chữ ký
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về SIG trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa SIG cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "SIG - Signature" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "SIG - Signature" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của SIG
Như đã đề cập ở trên, SIG có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Signature
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của SIG cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của SIG trong các ngôn ngữ khác của 42.
SIG định nghĩa:
- Kết cấu công nghệ thông tin nhóm
- Quang phổ là màu xanh lá cây
- Sigmoidoscope
- Signaller
- Dịch vụ d'Information du Gouvernement
- Giám lộ viên
- Sigmoidoscopy
- Dịch vụ Industriels de Genève
- Tập đoàn quốc tế Susquehanna
- Sistema de Información Geográfica
- Mùa hè viện các năng khiếu
- Systeme d'Information Géographique
- Signor
- Chữ ký
- Tín hiệu
‹ Phần tiêu đề bảng
Hiệp hội công nghiệp an ninh ›
SIG là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, SIG là viết tắt của Signature. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, SIG là viết tắt của Chữ ký. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
SIG => Chữ ký
-
SIG => Signature
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Viết Tắt Signature
-
Signature - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Signature Là Gì, Nghĩa Của Từ Signature | Từ điển Anh - Việt
-
Signature Là Gì Và Cấu Trúc Từ Signature Trong Câu Tiếng Anh
-
Signature Là Gì? Có Những Loại Chữ Ký Phổ Biến Nào Hiện Nay?
-
Signature Là Gì? Có Những Chu Kỳ Nào Phổ Biến Hiện Nay
-
Signature Là Gì Trong Thời Trang? Giải Nghĩa Thuật Ngữ ... - Celeb Store
-
Signature Là Gì Trong Thời Trang? Giải Nghĩa Thuật Ngữ Chi Tiết Nhất
-
HƯỚNG DẪN TẮT “DRIVER SIGNATURE” ( CHỨNG THỰC ...
-
Chữ Ký điện Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
PDF Export Digital Signature - The Collabora Office Help
-
SIGNATURE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Digital Signature - Thuật Ngữ Marketing
-
Binance Vietnam - Multisig Là Viết Tắt Của Multi-signature... | Facebook





