8 ngày trước · silky ý nghĩa, định nghĩa, silky là gì: 1. soft and smooth, like silk: 2. soft and smooth, like silk: 3. made of silk, or soft and smooth…
Xem chi tiết »
8 ngày trước · silky definition: 1. soft and smooth, like silk: 2. soft and smooth, like silk: 3. made of silk, or soft and smooth…. Learn more.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "silky" trong tiếng Việt. volume_up. silky {tính}. VI. mềm · mịn · mượt · óng ánh. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Silky là gì: / ´silki /, Tính từ: mềm, mịn, mượt, óng ánh (như) tơ, ngọt xớt (lời nói...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của silky trong tiếng Anh ... silky có nghĩa là: silky /'silki/* tính từ- mượt, óng ánh (như tơ)- ngọt xớt (lời nói...) Đây là cách dùng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ silky trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ silky trong ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ silky trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1of or resembling silk, especially in being soft, fine, and lustrous. the fur felt silky and soft ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SILKY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng ... Kết quả này được gọi là Silky Terrier Sydney.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SILKY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng ... Kết quả này được gọi là Silky Terrier Sydney.
Xem chi tiết »
silky /'silki/ nghĩa là: mượt, óng ánh (như tơ), ngọt xớt (lời nói...)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ silky, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ silky - silky là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. mượt, óng ánh (như tơ) 2. ngọt xớt (lời nói...) Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2017 · Định nghĩa silky Silky mean resembling silk, especially in being soft, fine, and lustrous.
Xem chi tiết »
silk tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silk tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silk tree.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. silky. Similar: satiny: having a smooth, gleaming surface reflecting light. glossy auburn hair. satiny gardenia petals.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: silky nghĩa là mượt, óng ánh (như tơ)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Silky Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề silky tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu