Nghĩa của "silky" trong tiếng Việt. volume_up. silky {tính}. VI. mềm · mịn · mượt · óng ánh. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Mềm, mịn, mượt, óng ánh (như) tơ. silky hair: tóc mượt mà: silky skin: da mịn màng. Ngọt xớt (lời nói...) Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.
Xem chi tiết »
Silky là gì: / ´silki /, Tính từ: mềm, mịn, mượt, óng ánh (như) tơ, ngọt xớt (lời nói...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SILKY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SILKY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
silky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silky.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · silky ý nghĩa, định nghĩa, silky là gì: 1. soft and smooth, like silk: 2. soft ... Ý nghĩa của silky trong tiếng Anh ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
silky trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng silky (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
silky /'silki/ nghĩa là: mượt, óng ánh (như tơ), ngọt xớt (lời nói...)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ silky, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ silky bằng Tiếng Việt. @silky /'silki/ * tính từ - mượt, óng ánh (như tơ) - ngọt xớt (lời nói ...
Xem chi tiết »
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silky". Những từ phát âm/đánh vần giống như "silky": saluki silage silex silica silk silky skulk slag slake sleeky more.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'silky' trong tiếng Việt. silky là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ silky trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ silky trong ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan. silkstocking · silk-stocking.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ silky trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1of or resembling silk, especially in being soft, fine, and lustrous. the fur felt silky and soft ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Silky Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề silky tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu