SIMCITY SOCIETIES Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

SIMCITY SOCIETIES Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch simcity societiessimcity societies

Ví dụ về việc sử dụng Simcity societies trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
SimCity Societies hack- Xây dựng và quản lý thành phố với những giấc mơ của bạn!Civitas- Plan, develop, and manage the city of your dreams!Simlish cũng được nghe thấy trong SimCity 4, SimCity Societies và SimCity( 2013), nhưng không thường xuyên.Simlish can also be heard in SimCity 4, SimCity Societies, SimCity(2013 version), and SimCity BuildIt but far less frequently.SimCity Societies( 2007), một trò chơi xây dựng xã hội à một phần của thương hiệu Sim.SimCity Societies(2007), a society-building game that is part of the Sim franchise.Tilted Mill phát triển phần thứ năm tiếp theo củadòng game SimCity mang tên SimCity Societies( tất cả các phiên bản trước đây đều do hãng Maxis phát triển).Tilted Mill developed the fifth game of the SimCity series,titled SimCity Societies(all previous titles had been developed by Maxis).SimCity Societies: Destinations( 2008), phiên bản mở rộng dành cho SimCity Societies.SimCity Societies: Destinations(2008), expansion set for SimCity Societies.Caesar IV( 2006), một trò chơi xây dựng thành phố lấy bối cảnh thời La Mãcổ đại và được phát hành thông qua Sierra Entertainment SimCity Societies( 2007), một trò chơi xây dựng xã hội à một phần của thương hiệu Sim.Caesar IV(2006), a city-building game set in ancient Rome andpublished through Sierra Entertainment SimCity Societies(2007), a society-building game that is part of the Sim franchise.Ví dụ, trong trò chơi SimCity 4, SimCity Societies và SimCity năm 2013, người chơi có thể nghe người dân nói chuyện nếu zoom gần vào.For instance, in SimCity 4, SimCity Societies and 2013's SimCity, citizens can be heard conversing if one zooms in enough.SimCity nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt khi phát hành, đạt được sự thành công về mặt thương mại và lập nên danh hiệu là một trong những tựa game vĩ đại nhất mọi thời đại trong số các game mô phỏng xây dựng thành phố, tạo ra một số phần tiếp theo bao gồm SimCity 2000 năm 1993, SimCity 3000 năm 1999, SimCity 4 năm 2003,SimCity DS, SimCity Societies năm 2007, và SimCity năm 2013.SimCity received critical acclaim upon release, becoming a commercial success and establishing the title as one of the all-time greats in city-building simulation games, spawning several sequels as a result- SimCity 2000 in 1993, SimCity 3000 in 1999, SimCity 4 in 2003,SimCity DS, SimCity Societies in 2007, and SimCity in 2013.Dòng game bao gồm sáu game chính( SimCity, SimCity 2000, SimCity 3000, SimCity 4, SimCity Societies và SimCity( trò chơi năm 2013)) và ba game spin- off( SimCity: The Card Game, SimCopter và Streets of SimCity)..The series includes six main games(SimCity, SimCity 2000, SimCity 3000, SimCity 4, SimCity Societies and SimCity) and three spin-offs, Sim City: The Card Game, SimCopter and Streets of SimCity. Kết quả: 9, Thời gian: 0.0148

Từng chữ dịch

simcitydanh từsimcitysocietiesdanh từsocieties simblasimcoe

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh simcity societies English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Các Phiên Bản Simcity