Simultaneously | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: simultaneously Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
simultaneously | * phó từ - đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc |
English | Vietnamese |
simultaneously | cùng lúc ; cùng một lúc ; một cách đồng thời ; trong cùng một lúc ; tục ; xảy ra đồng thời ; đồng thời cùng một lúc ; đồng thời ; |
simultaneously | cùng lúc ; cùng một lúc ; một cách đồng thời ; trong cùng một lúc ; tục ; xảy ra đồng thời ; đồng thời cùng một lúc ; đồng thời ; |
English | English |
simultaneously; at the same time | at the same instant |
English | Vietnamese |
simultaneity | * danh từ - sự đồng thời; tính đồng thời |
simultaneous | * tính từ - đồng thời, cùng một lúc =simultaneous translation+ sự dịch đuổi |
simultaneousness | * danh từ - sự đồng thời; tính đồng thời |
simultaneously | * phó từ - đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cùng Lúc In English
-
CÙNG LÚC - Translation In English
-
Cùng Lúc In English - Glosbe Dictionary
-
Cùng Một Lúc In English - Glosbe Dictionary
-
CÙNG LÚC In English Translation - Tr-ex
-
CÙNG MỘT LÚC In English Translation - Tr-ex
-
Làm Cùng Lúc Hai Việc In English With Contextual Examples
-
Simultaneously | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Translation For "cùng Một Lúc" In The Free Contextual Vietnamese ...
-
Cùng Lúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
' Cùng Một Lúc' Trong Tiếng Anh Nói Là Gì Hả Các đồng Chí???? | HiNative
-
Use Cùng Một Lúc In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
[Tất Cả Các Dạng] Cấu Trúc Vừa ... Vừa Trong Tiếng Anh
-
"cùng Một Lúc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore