8 ngày trước · singer ý nghĩa, định nghĩa, singer là gì: 1. a person who sings: 2. a person who sings: 3. a person who sings, esp. someone whose job is…
Xem chi tiết »
English Synonym and Antonym Dictionary. singers syn.: Isaac Bashevis Singer Isaac M. Singer Isaac Merrit Singer Singer vocaliser vocalist vocalizer ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "singer" trong một câu ... He became a singer and songwriter, and proficient musician on the guitar, autoharp, harmonica, clawhammer banjo, ...
Xem chi tiết »
While still recording Toma Lá, Dá Cá, Adriana recorded the miniseries, Dalva e Herivelto – Uma Canção de Amor, playing singer Dalva de Oliveira. Trong khi vẫn ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SINGER" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Michael Singer là thạc sĩ kinh tế tại Đại Học Florida vào năm 1971. MICHAEL SINGER received a ...
Xem chi tiết »
singer trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng singer (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
singer/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng singer/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ singer trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ singer trong ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ singer trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a person who sings, especially professionally. a pop singer synonyms: vocalist soloist songster songstress ...
Xem chi tiết »
Vanni (Tên xưng hô)Nguồn gốc của tên này là Ý. Ở trang web của chúng tôi, 6 những người có tên Vanni đánh giá tên của họ với 5 sao (trên 5 sao). Vì vậy, họ ...
Xem chi tiết »
Singer là gì: / ´siηə /, Danh từ: người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ, Kinh tế: thiết bị thui lông, Từ đồng nghĩa:... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈsɪŋ.ɜː/.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ca sĩ. singer; songster; songstress; vocalist. ca sĩ phòng trà night-club singer. ca sĩ này tự biên tự diễn (hát những bài do mình tự sáng ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Ca sĩ tiếng Anh là singer /'siηə/. Ca sĩ một người hát, có giọng hát hay thường được đào tạo bài bản, chuyên nghiệp. Ca sĩ có thể biểu diễn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Singer Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề singer trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu