Singles Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ singles tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm singles tiếng Anh singles (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ singles

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

singles tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ singles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ singles tiếng Anh nghĩa là gì.

singles* danh từ- trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một ngườisingle /'siɳgl/* tính từ- đơn, đơn độc, một mình, chỉ một=single flower+ hoa đơn; hoa đơn độc=single game+ (thể dục,thể thao) trận đánh đơn=single bed+ giường một=a multitude inspired with a single purpose+ muôn người cùng chung mục đích- đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy=single life+ cuộc sống đơn độc=single state+ sự ở vậy, tình trạng ở vậy=single man+ người chưa có vợ* phủ định- một, dù là một=I did not see a single person+ tôi không trông thấy một người nào cả- chân thật, thành thật; kiên định=a single heart+ một tấm lòng thành thật=with a single eyes+ chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý* danh từ- người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn- (thể dục,thể thao) trận đánh đơn=men's singles+ đánh đơn nam- vé chỉ đi một lần- (số nhiều) chọn ra, lựa rasingle- đơn, cá biệt

Thuật ngữ liên quan tới singles

  • equatorially tiếng Anh là gì?
  • mesospheres tiếng Anh là gì?
  • frigate tiếng Anh là gì?
  • eructation tiếng Anh là gì?
  • outs tiếng Anh là gì?
  • shitted tiếng Anh là gì?
  • celebration tiếng Anh là gì?
  • cameleer tiếng Anh là gì?
  • abreaction tiếng Anh là gì?
  • deanship tiếng Anh là gì?
  • penvis tiếng Anh là gì?
  • dustup tiếng Anh là gì?
  • intensifiers tiếng Anh là gì?
  • erector tiếng Anh là gì?
  • translucent tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của singles trong tiếng Anh

singles có nghĩa là: singles* danh từ- trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một ngườisingle /'siɳgl/* tính từ- đơn, đơn độc, một mình, chỉ một=single flower+ hoa đơn; hoa đơn độc=single game+ (thể dục,thể thao) trận đánh đơn=single bed+ giường một=a multitude inspired with a single purpose+ muôn người cùng chung mục đích- đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy=single life+ cuộc sống đơn độc=single state+ sự ở vậy, tình trạng ở vậy=single man+ người chưa có vợ* phủ định- một, dù là một=I did not see a single person+ tôi không trông thấy một người nào cả- chân thật, thành thật; kiên định=a single heart+ một tấm lòng thành thật=with a single eyes+ chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý* danh từ- người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn- (thể dục,thể thao) trận đánh đơn=men's singles+ đánh đơn nam- vé chỉ đi một lần- (số nhiều) chọn ra, lựa rasingle- đơn, cá biệt

Đây là cách dùng singles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ singles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

singles* danh từ- trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một ngườisingle /'siɳgl/* tính từ- đơn tiếng Anh là gì? đơn độc tiếng Anh là gì? một mình tiếng Anh là gì? chỉ một=single flower+ hoa đơn tiếng Anh là gì? hoa đơn độc=single game+ (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) trận đánh đơn=single bed+ giường một=a multitude inspired with a single purpose+ muôn người cùng chung mục đích- đơn độc tiếng Anh là gì? cô đơn tiếng Anh là gì? không vợ tiếng Anh là gì? không chồng tiếng Anh là gì? ở vậy=single life+ cuộc sống đơn độc=single state+ sự ở vậy tiếng Anh là gì? tình trạng ở vậy=single man+ người chưa có vợ* phủ định- một tiếng Anh là gì? dù là một=I did not see a single person+ tôi không trông thấy một người nào cả- chân thật tiếng Anh là gì? thành thật tiếng Anh là gì? kiên định=a single heart+ một tấm lòng thành thật=with a single eyes+ chỉ nhằm một mục đích tiếng Anh là gì? quyết tâm tiếng Anh là gì? toàn tâm toàn ý* danh từ- người không vợ tiếng Anh là gì? người không chồng tiếng Anh là gì? người độc thân tiếng Anh là gì? vật đơn- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) trận đánh đơn=men's singles+ đánh đơn nam- vé chỉ đi một lần- (số nhiều) chọn ra tiếng Anh là gì? lựa rasingle- đơn tiếng Anh là gì? cá biệt

Từ khóa » Single Là Gì Trong Tiếng Anh