sinh đẻ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
birth. noun. en process of childbearing; beginning of life. +1 definitions. Sinh là sinh đẻ, hình thành, hay ra đời. To beget is to give birth, to procreate, or ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sinh đẻ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
The spined pygmy shark is aplacental viviparous like the rest of its family, with the developing embryos being sustained by a yolk sac until birth.
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2020 · “SINH CON” trong tiếng Anh là gì? · Thực ra, đây là một cụm từ được sử dụng khá phổ biến. · E.g.: My mother gave birth to me when she was 25. · (Mẹ ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2020 · Trong quá trình học viên học anh văn với người nước ngoài tại Axcela Vietnam, đã không ít bạn thắc mắc “sinh con” trong tiếng Anh nói thế ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · (sự sinh đẻ) parturition; child-bearing; childbirth. tiền trợ cấp sinh đẻ maternity allowance/benefit ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Bear ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sinh con' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
SINH CON Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; give birth. sinh rasinh conđẻ ; childbirth · sinh conkhi sinhsinh nở ; baby · babycon ; childbearing · sinh đẻsinh ...
Xem chi tiết »
Give birth. Đẻ, sinh ; Labour (v). Đau đẻ ; Midwife (n). Nữ hộ sinh (bà đỡ đẻ) ; Miscarriage (v). Sẩy thai ; Abortion (n). Phá thai.
Xem chi tiết »
Bạn có biết “Sinh con” trong Tiếng Anh nói như thế nào không? Thông thường để diễn tả việc sinh nở, ta dùng “to give birth” hoặc “to have a baby“. Ngoài ra, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sinh đẻ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @sinh đẻ - Bear children =Sinh đẻ có kế hoạch+Family planning, birth control.
Xem chi tiết »
Khi quý vị gần đến thời điểm sinh con, tìm ... dài từ 12 đến 17 tiếng. Giai đoạn này được chia thành giai ... ở các lớp sinh con hoặc yêu cầu y tá giúp đỡ.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2021 · 50 từ vựng tiếng anh chủ đề mang thai – Đây là những từ vựng tiếng anh ... quá trình sinh nởBlood pressure: huyết ápCaesarean: đẻ mổCesarian ...
Xem chi tiết »
Sắp Sinh Con? ... Nếu không nói hay không hiểu được tiếng Anh một cách thành thạo, quý vị có thể tiếp cận Đường dây Trợ giúp này qua Dịch vụ Thông dịch viên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sinh đẻ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sinh đẻ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu