22 thg 5, 2020
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2020 · Thực ra, nếu đối tượng nhắc đến trong câu là người mẹ thì phải dùng 'give birth to someone' nhé. E.g.: My mother gave birth to me when she was ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sinh con tịnh tiến thành: proligerous, childbirth, to give birth . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sinh con ít nhất 8.317 lần.
Xem chi tiết »
Bạn có biết “Sinh con” trong Tiếng Anh nói như thế nào không? Thông thường để diễn tả việc sinh nở, ta dùng “to give birth” hoặc “to have a baby“. Ngoài ra, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sinh con. to give birth; to have a baby. sinh con tại nhà to have a home birth/confinement. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
SINH CON Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; give birth. sinh rasinh conđẻ ; childbirth · sinh conkhi sinhsinh nở ; baby · babycon ; childbearing · sinh đẻsinh ...
Xem chi tiết »
The spined pygmy shark is aplacental viviparous like the rest of its family, with the developing embryos being sustained by a yolk sac until birth.
Xem chi tiết »
Stillbirth (n). Thai chết lưu ; Ultrasound (v). Siêu âm ; Water birth. Phương pháp sinh con dưới nước ; Vacuum assisted delivery. Sinh bằng cách hút ra ; Umbilical ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2021 · 50 từ vựng giờ đồng hồ anh chủ thể mang tnhị – Đây là đa số từ bỏ vựng tiếng anh nói đến người mẹ kèm theo đó là 1 trong vài câu hỏi thăm ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · Em bé tiếng Anh là gì? Đọc như thế nào? Trong tiếng Anh, em bé được gọi là “baby”. Ngoài ra còn nhiều ý nghĩa khác, tìm hiểu ngay tại đây.
Xem chi tiết »
Translation for 'sinh con' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Results for vợ của tôi đã sinh em bé translation from Vietnamese to English. API call. Human contributions. From professional translators, enterprises, ...
Xem chi tiết »
50 từ vựng tiếng anh chủ đề mang thai – Đây là những từ vựng tiếng anh nói về bà ... Baby shower: (người Mỹ) bữa tiệc chúc mừng người mẹ chuẩn bị sinh em bé
Xem chi tiết »
6 thg 6, 2016 · 1- maternity leave: nghỉ thai sản, nghỉ đẻ · 2- birthing: quá trình sinh nở · 3- caesarean: đẻ mổ · 4- natural childbirth: sinh nở tự nhiên · 5- ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về con cái – Children ; want a baby/a child/kids muốn có em bé/con ; start a family lập gia đình ; conceive/be expecting/be going to have a baby/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sinh Em Bé Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sinh em bé trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu