TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ ĐÁM CƯỚI tienghoahangngay.com › tu-vung-tieng-hoa-ve-dam-cuoi
Xem chi tiết »
Trong tiếng Trung có rất nhiều từ vựng về lễ cưới rất thú vị. Hãy cùng tiếng Trung Chinese tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung về chủ đề cưới hỏi qua 99 ...
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2016 · TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ LỄ CƯỚI TRONG TIẾNG TRUNG · Lễ cưới: 婚礼 hūnlǐ · 1. Kết hôn: 结婚 jiéhūn · 2. Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ: 指腹为婚 zhǐ fù ...
Xem chi tiết »
Những từ vựng thông dụng về cưới hỏi trong tiếng Trung ; 1, Lễ cưới, 婚礼, hūn lǐ ; 2, Lễ cưới giấy (lễmột năm tròn sau khi cưới), 结婚一周年纸婚, jiéhūn yī ...
Xem chi tiết »
sính lễ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa sính lễ Tiếng Trung (có phát âm) là: 代茶 《又称茶金、茶礼。旧俗订婚以茶为礼, 故称男方致送女家的聘金为代茶。》
Xem chi tiết »
18. lễ cưới Gốm (9 năm). Jiéhūn jiǔ zhōunián táo hūn. 结婚九周年陶婚 ; 19. lễ cưới Hồng ngọc (40 năm). Jiéhūn sìshí zhōunián hóngbǎoshí hūn. 结婚四十周年红宝石婚.
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Trung về cưới hỏi, hôn nhân ; 92, 婚礼颂歌, hūnlǐ sònggē, bài ca trong hôn lễ ; 93, 夫妻对拜, fūqī duì bài, vợ chồng vái lạy nhau.
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2019 · Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Lễ cưới ; 2. hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ. 指腹为婚 ; 3. Hướng dẫn hôn nhân. 婚姻指导 ; 4. Kết hôn. 结婚 ; 5. Khách đến ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2016 · 146, Hướng dẫn hôn nhân, 婚姻指导, Hūnyīn zhǐdǎo ; 147, Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ, 指腹为婚, Zhǐ fù wéi hūn.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · 1.指腹为婚 Zhǐ fù wéi hūn hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ · 2.婚姻指导 Hūnyīn zhǐdǎo hướng dẫn hôn nhân · 3.结婚 Jiéhūn kết hôn · 4.贺客 Hè kè khách ...
Xem chi tiết »
Stt. Tiếng Việt. Tiếng Trung. Phiên Âm. 1. Tự do hôn nhân. 自由婚姻. Zìyóu hūnyīn. 2. hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ. 指腹为婚. Zhǐ fù wéi hūn.
Xem chi tiết »
Những từ vựng thông dụng về cưới hỏi trong tiếng Trung ; 17, Sính lễ, 聘礼, pìn lǐ ; 18, Quà cưới, 彩礼, cǎi lǐ ; 19, Nhẫn cưới, 订婚戒指, dìng hūn jiè zhǐ.
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2021 · Một số từ vựng tiếng Trung về kết hôn khác ; 83, Quần áo mặc trong ngày cưới, 结婚礼服 ; 84, Rắc gạo, 撒米 ; 85, Sính lễ, 聘礼 ; 86, Tái hôn, 再婚 ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · 聘礼 /pìnlǐ/: Sính lễ. 彩礼 /cǎilǐ/: Quà cưới. 订婚戒指 /dìnghūn jièzhǐ/: Nhẫn cưới. Một số ví dụ về hôn lễ trong tiếng Trung:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sính Lễ Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề sính lễ trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu