SINH NHẬT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SINH NHẬT " in English? SNounsinh nhậtbirthdaysinh nhậtngày sinhngày sinh nhật lầnbirthdayssinh nhậtngày sinhngày sinh nhật lần
Examples of using Sinh nhật in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
ngày sinh nhậtbirthdaybirth datebirthdayschúc mừng sinh nhậthappy birthdaybirthday wishesbánh sinh nhậtbirthday cakebirthday cakesbữa tiệc sinh nhậtbirthday partybirthday partiesbirthday dinnersinh nhật lầnbirthdaysinh nhật của bạnyour birthdaysinh nhật tôimy birthdaychúc sinh nhậtbirthday wishesbirthday wishsinh nhật làbirthdays arechiếc bánh sinh nhậtbirthday cakebirthday cakessinh nhật lần thứth birthdayfifth birthdaythiệp sinh nhậtbirthday cardbirthday cardssinh nhật tuổibirthdaysinh nhật hạnh phúchappy birthdaynến sinh nhậtbirthday candlebirthday candlessinh nhật mìnhmy birthdaytổ chức sinh nhậtcelebrating birthdaysbirthday celebrationsinh nhật của họtheir birthdaytheir birthdaysWord-for-word translation
sinhnounsinhbirthchildbirthfertilitysinhadjectivebiologicalnhậtadjectivejapanesenhậtnounjapannhậtadverbnhat SSynonyms for Sinh nhật
birthday ngày sinh sinh nămsinh nhật bạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sinh nhật Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sinh Nhật Meaning In English
-
SINH NHẬT - Translation In English
-
NGÀY SINH NHẬT - Translation In English
-
Sinh Nhật In English - Glosbe Dictionary
-
Sinh Nhật (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Chúc Mừng Sinh Nhật: Meaning - WordSense Dictionary
-
Sinh Nhật: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of Word Sinh Nhật - In Vietnamese - Dictionary ()
-
Results For Sinh Nhật Translation From Vietnamese To English
-
What Is The Meaning Of "Chúc Mừng Sinh Nhật Em Nhé!"? - HiNative
-
Chúc Mừng Sinh Nhật | English Translation & Examples - ru
-
Sinh Nhật In English. Sinh Nhật Meaning And Vietnamese To English ...
-
Translation For "sinh Nhật" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Birthday | Translate English To Indonesian - Cambridge Dictionary
-
Sinh Nhật - Translation From Vietnamese To English With Examples