Sinh Nhật - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:sinh nhật

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sïŋ˧˧ ɲə̰ʔt˨˩ʂïn˧˥ ɲə̰k˨˨ʂɨn˧˧ ɲək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ɲət˨˨ʂïŋ˧˥ ɲə̰t˨˨ʂïŋ˧˥˧ ɲə̰t˨˨

Từ nguyên

Phiên âm từ chữ Hán 生日. Trong đó, 生 (“sinh”: đẻ); 日 (“nhật”: ngày).

Danh từ

sinh nhật

  1. Lễ kỉ niệm ngày sinh. Ngày vừa sinh nhật ngoại gia (Truyện Kiều) Ngày sinh nhật của họ đều được xí nghiệp tặng quà mừng (Nguyễn Khải)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sinh nhật”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sinh_nhật&oldid=2016921” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sinh nhật 15 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sinh Nhật Là Từ Hán Việt