Sinh Nhật - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:sinh nhật IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sïŋ˧˧ ɲə̰ʔt˨˩ | ʂïn˧˥ ɲə̰k˨˨ | ʂɨn˧˧ ɲək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂïŋ˧˥ ɲət˨˨ | ʂïŋ˧˥ ɲə̰t˨˨ | ʂïŋ˧˥˧ ɲə̰t˨˨ | |
Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán 生日. Trong đó, 生 (“sinh”: đẻ); 日 (“nhật”: ngày).
Danh từ
sinh nhật
- Lễ kỉ niệm ngày sinh. Ngày vừa sinh nhật ngoại gia (Truyện Kiều) Ngày sinh nhật của họ đều được xí nghiệp tặng quà mừng (Nguyễn Khải)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sinh nhật”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sinh Nhật Là Từ Hán Việt
-
Tra Từ: Sinh Nhật - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 壽 - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐẢN 誕 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự SINH 生 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Nhất Sanh, Nhất Sinh Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Bách Hoa Sinh Nhật Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Sinh Nhật Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sinh Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'sinh Nhật' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Ngày Sinh Thần Là Ngày Gì?
-
Một Số Câu Bằng Chữ Hán Viết Trên TRƯỚNG CHÚC THỌ
-
Giải Thích Nghĩa Và đặt Câu Với Các Từ Hán Việt Sau - Hoc24