Sinh Vật Học - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Danh từ
      • 1.1.1 Đồng nghĩa
      • 1.1.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:sinh vật học

Danh từ

[sửa] sinh vật học: khoa học về sự sống, mà miêu tả những đặc điểm và tập tính của sinh vật, cách thức các cá thể và loài tồn tại, và những tác động qua lại lẫn nhau và với môi trường

Đồng nghĩa

[sửa]

sinh học

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: biology
  • Tiếng Hà Lan: biologie gc
  • Tiếng Nga: биология gc (biológija)
  • Tiếng Pháp: biologie gc
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sinh_vật_học&oldid=1915827” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa

Từ khóa » đặc điểm Sinh Học Nghĩa Là Gì